DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY NĂM HỌC 2018 - 2019
11/27/2018 10:31:27 AM
TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||
KHOA GD MẦM NON |
|
||||||||||
DANH SÁCH BAN CÁN SỰ, BAN CHẤP HÀNH CÁC LỚP | |||||||||||
NĂM HỌC 2018 - 2019 | |||||||||||
STT | Họ và tên | Chức vụ | Lớp | Số ĐT | Ghi chú | ||||||
1 | Lò Thị | Mong | Lớp trưởng | K18A ĐHMN | |||||||
2 | Nguyễn Thị | Trang | LPHT | nt | |||||||
3 | Dương Thị Hồng | Nhung | LP VTM | nt | |||||||
4 | Lê Hoàng | Anh | LPĐS | nt | |||||||
5 | Lê Thị | Hiền | LPLĐ | nt | |||||||
6 | Lê Ngọc | Ánh | Bí thư | nt | |||||||
7 | Thiều Thị Xuân | Mai | P.Bí thư | nt | |||||||
8 | Phạm Thùy | Hương | Ủy viên | nt | |||||||
9 | Trần Thị Thanh | Huyền | Lớp trưởng | K18B ĐHMN | |||||||
10 | Phạm Thị Thạch | Thảo | LPHT | nt | |||||||
11 | Trịnh Thị | Phương | LP VTM | nt | |||||||
12 | Nguyễn Thị | Ngọc | LPĐS | nt | |||||||
13 | Trần Thị | Lụa | LPLĐ | nt | |||||||
14 | Lê Thị Mỹ | Linh | Bí thư | nt | |||||||
15 | Nguyễn Thị | Thắm | P.Bí thư | nt | |||||||
16 | Mai Thị | Hà | Ủy viên | nt | |||||||
17 | Bùi Diệu | Thùy | Lớp trưởng | K18C ĐHMN | |||||||
18 | Nguyễn Thị | Phương | LPHT | nt | |||||||
19 | Trần Thị | Linh | LP VTM | nt | |||||||
20 | Kiều Thị Phương | Thảo | LPĐS | nt | |||||||
21 | Lê Thị Hà | Trang | LPLĐ | nt | |||||||
22 | Trương Thị | Nga | Bí thư | nt | |||||||
23 | Nguyễn Huyền | Mai | P.Bí thư | nt | |||||||
24 | Lê Thị Phương | Mai | Ủy viên | nt | |||||||
25 | Lê Thị | Lan | Lớp trưởng | K18D ĐHMN | |||||||
26 | Phạm Thị | Trang | LPHT | nt | |||||||
27 | Phạm Thùy | Linh | LP VTM | nt | |||||||
28 | Đỗ Thị | Thiện | LPĐS | nt | |||||||
29 | Phùng Thị | Trang | LPLĐ | nt | |||||||
30 | Trịnh Thị | Bích | Bí thư | nt | |||||||
31 | Bùi Thị | Thủy | P.Bí thư | nt | |||||||
32 | Nguyễn Phương | Anh | Ủy viên | nt | |||||||
33 | Trương Thị | Lợi | Lớp trưởng | K18E ĐHMN | |||||||
34 | Đỗ Thị | Trang | LPHT | nt | |||||||
35 | Đỗ Thúy | Hằng | LP VTM | nt | |||||||
36 | Vũ Thị | Huyền | LPĐS | nt | |||||||
37 | Trương Thị | Huệ | LPLĐ | nt | |||||||
38 | Bùi Quỳnh | Giang | Bí thư | nt | |||||||
39 | Lê Thị | Nhung | P.Bí thư | nt | |||||||
40 | Nguyễn Thị Mai | Linh | Ủy viên | nt | |||||||
41 | Ngô Thị | Nhung | Lớp trưởng | K18F ĐHMN | |||||||
42 | Hoàng Thị Hải | Yến | LPHT | nt | |||||||
43 | Lò Thanh | Huyền | LP VTM | nt | |||||||
44 | Nguyễn Thị | Loan | LPĐS | nt | |||||||
45 | Trương Thị | Nga | LPLĐ | nt | |||||||
46 | Đỗ Quỳnh | Anh | Bí thư | nt | |||||||
47 | Mai Thị | Xuân | P.Bí thư | nt | |||||||
48 | Trần Thị | Huệ | Ủy viên | nt | |||||||
49 | Đỗ Thị | Duyên | Lớp trưởng | K19A ĐHMN | |||||||
50 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | LPHT | nt | |||||||
51 | Trương Thị Minh | Thường | LP VTM | nt | |||||||
52 | Nguyễn Thị | Sửu | LPĐS | nt | |||||||
53 | Bùi Thị | Hiền | LPLĐ | nt | |||||||
54 | Nguyễn Thị | Hoàn | Bí thư | nt | |||||||
55 | Lê Thị Kim | Cúc | P.Bí thư | nt | |||||||
56 | Trịnh Minh | Hằng | Ủy viên | nt | |||||||
57 | Đỗ Cẩm | Ly | Lớp trưởng | K19B HMN | |||||||
58 | Đỗ Thị Hà | Yên | LPHT | nt | |||||||
59 | Bùi Thị Hải | Hà | LP VTM | nt | |||||||
60 | Đinh Thị | Huệ | LPĐS | nt | |||||||
61 | Trần Thị | Tâm | LPLĐ | nt | |||||||
62 | Nguyễn Thị | Vui | Bí thư | nt | |||||||
63 | Lục Thị | Linh | P.Bí thư | nt | |||||||
64 | Nguyễn Hằng | Nga | Ủy viên | nt | |||||||
65 | Lê Thị | Dung | Lớp trưởng | K19C ĐHMN | |||||||
66 | Lê Thị Hồng | Nhung | LPHT | nt | |||||||
67 | Vũ Thị Hồng | Nhung | LP VTM | nt | |||||||
68 | Nguyễn Thị | Thu | LPĐS | nt | |||||||
69 | Vũ Thị | Trang | LPLĐ | nt | |||||||
70 | Nguyễn Thị | Tâm | Bí thư | nt | |||||||
71 | Lê Thị Thùy | Linh | P.Bí thư | nt | |||||||
72 | Lường Thị Mai | Hương | Ủy viên | nt | |||||||
73 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Lớp trưởng | K19D ĐHMN | |||||||
74 | Lê Thị | Hạnh | LPHT | nt | |||||||
75 | Nguyễn Thị | Nhung | LP VTM | nt | |||||||
76 | Nguyễn Thị | Linh | LPĐS | nt | |||||||
77 | Mai Thị | Hà | LPLĐ | nt | |||||||
78 | Trần Hoài | Thương | Bí thư | nt | |||||||
79 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | P.Bí thư | nt | |||||||
80 | Lê Thị | Vân | Ủy viên | nt | |||||||
81 | Lê Thị | Luyến | Lớp trưởng | K20A ĐHMN | |||||||
82 | Trần Thị | Yến | LPHT | nt | |||||||
83 | Bùi Thị | Thảo | LP VTM | nt | |||||||
84 | Mạch Huyền | Trang | LPĐS | nt | |||||||
85 | Hoàng Thùy | Trang | LPLĐ | nt | |||||||
86 | Vũ Thị Tú | Oanh | Bí thư | nt | |||||||
87 | Nguyễn Khánh | Linh | P.Bí thư | nt | |||||||
88 | Bùi Thị | Luyến | Ủy viên | nt | |||||||
89 | Nguyễn Mai | Trang | Lớp trưởng | K20B ĐHMN | |||||||
90 | Nguyễn Thị | Hồng | LPHT | nt | |||||||
91 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | LP VTM | nt | |||||||
92 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | LPĐS | nt | |||||||
93 | LPLĐ | nt | |||||||||
94 | Lê Thị | Hiền | Bí thư | nt | |||||||
95 | Nguyễn Thị | Hậu | P.Bí thư | nt | |||||||
96 | Nguyễn Thị | Tâm | Ủy viên | nt | |||||||
97 | Đỗ Thi Tú | Quyên | Lớp trưởng | K20C ĐHMN | |||||||
98 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | LPHT | nt | |||||||
99 | Bùi Thị | Ngân | LP VTM | nt | |||||||
100 | Vũ Thị | Thủy | LPĐS | nt | |||||||
101 | Vũ Thị | Nguyệt | LPLĐ | nt | |||||||
102 | Nguyễn Thị Hoàng | Yến | Bí thư | nt | |||||||
103 | Hoàng Mỹ | Linh | P.Bí thư | nt | |||||||
104 | Phan Thị | Lưu | Ủy viên | nt | |||||||
105 | Nguyễn Thanh | Xuân | Lớp trưởng | K20D ĐHMN | |||||||
106 | Nguyễn Như | Quỳnh | LPHT | nt | |||||||
107 | Cao Thị Thu | Uyên | LP VTM | nt | |||||||
108 | Nguyễn Thị | Giang | LPĐS | nt | |||||||
109 | Phùng Thị | Nga | LPLĐ | nt | |||||||
110 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | Bí thư | nt | |||||||
111 | Hà Thị | Khuyên | P.Bí thư | nt | |||||||
112 | Nguyễn Thị | Quỳnh | Ủy viên | nt | |||||||
113 | Nguyễn Thị Huyền | Diệu | Lớp trưởng | K21A ĐHMN | |||||||
114 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | LPHT | nt | |||||||
115 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | LPVTM | nt | |||||||
116 | Hà Thị | Linh | LPĐS | nt | |||||||
117 | Nguyễn Thị | Thanh | LPLĐ | nt | |||||||
118 | Lê Thị Vân | Anh | Bí thư | nt | |||||||
119 | Nguyễn Thị | Huệ | P.Bí thư | nt | |||||||
120 | Đặng Thị | Hạnh | Ủy viên | nt | |||||||
121 | Lê Thị Phương | Thảo | Lớp trưởng | K21B ĐHMN | |||||||
122 | Trương Thị Kiều | Oanh | LPHT | nt | |||||||
123 | Lê Thị | Dương | LP VTM | nt | |||||||
124 | Nguyễn Thị Thu | Hà | LPĐS | nt | |||||||
125 | Lê Thị | Trang | LPLĐ | nt | |||||||
126 | Lê Thị Vân | Anh | Bí thư | nt | |||||||
127 | Đỗ Thị Thu | Uyên | P.Bí thư | nt | |||||||
128 | Đinh Thị Mai | Anh | Ủy viên | nt | |||||||
129 | Nguyễn Linh | Phương | Lớp trưởng | K21C ĐHMN | |||||||
130 | Nguyễn Thị | Duyên | LPHT | nt | |||||||
131 | Phạm Hồng | Lý | LP VTM | nt | |||||||
132 | Trần Thị | Hiền | LPĐS | nt | |||||||
133 | Nguyễn Thị | Trinh | LPLĐ | nt | |||||||
134 | Nguyễn Thị | Hoa | Bí thư | nt | |||||||
135 | Nguyễn Thị | Thảo | P.Bí thư | nt | |||||||
136 | Hàn Thị | Tuyến | Ủy viên | nt | |||||||
137 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Lớp trưởng | K38 CĐMN | |||||||
138 | Lê Thị | An | LPHT | nt | |||||||
139 | Lê Huyền | Trang | LP VTM | nt | |||||||
140 | Doãn Thị | Xuân | LPĐS | nt | |||||||
141 | Đinh Thị Thùy | Linh | LPLĐ | nt | |||||||
142 | Hoàng Khánh | Huyền | Bí thư | nt | |||||||
143 | Nguyễn Thị Vân | Anh | P.Bí thư | nt | |||||||
144 | Lang Thị | Hương | Ủy viên | nt | |||||||
145 | Ngô Thị Thu | Hà | Lớp trưởng | K39 CĐMN | |||||||
146 | Lê Thị | Hoài | LPHT | nt | |||||||
147 | Lê Thị | Nhung | LP VTM | nt | |||||||
148 | Luyện Ngọc | Anh | LPĐS | nt | |||||||
149 | Luyện Ngọc | Anh | LPLĐ | nt | |||||||
150 | Nguyễn Thị | Hà | Bí thư | nt | |||||||
151 | Đinh Thị | Phượng | P.Bí thư | nt | |||||||
152 | Trương Thị | Phượng | Ủy viên | nt | |||||||
153 | Nguyễn Thị | Uyên | Lớp trưởng | K40 CĐMN | |||||||
154 | Hà Thị | Thùy | LPHT | nt | |||||||
155 | Lê Thúy | Quỳnh | LP VTM | nt | |||||||
156 | Lại Thị Kim | Loan | LPĐS | nt | |||||||
157 | Trần Thùy | Dung | LPLĐ | nt | |||||||
158 | Lương Thị | Thu | Bí thư | nt | |||||||
159 | Lê Thị Ngọc | Anh | P.Bí thư | nt | |||||||
160 | Bùi Thu | Trang | Ủy viên | nt | |||||||
161 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Lớp trưởng | K30 TCMN | |||||||
162 | Quách Thị | Trà | LPHT | nt | |||||||
169 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Lớp trưởng | K31TCMN | |||||||
170 | Dương Thị | Thu | LPHT | nt | |||||||
(Danh sách này gồm có 170 học sinh, sinh viên) | |||||||||||
Thanh Hóa, ngày 4 tháng 11 năm 201 | |||||||||||
Ban chủ nhiệm khoa | Trợ lý CT HSSV | ||||||||||
Nguyễn Thị Hà Lan | Nguyễn Thị Lan Anh | ||||||||||
(Danh sách này gồm có 170 học sinh, sinh viên) | |||||||||||
Thanh Hóa, ngày 11 tháng 10 năm 2018 | |||||||||||
Trưởng khoa | Trợ lý CT HSSV | ||||||||||
PGS,TS Nguyễn Thị Hà Lan | Nguyễn Thị Lan Anh | ||||||||||