DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY NĂM HỌC 2017-2018
1/10/2018 9:54:52 AM
TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
KHOA GD MẦM NON | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUI | |||||||
NĂM HỌC 2017 - 2018 | |||||||
TT | Họ và tên | Chức vụ | Lớp /ngành | Số điện thoại | |||
1 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Lớp trưởng | K17A ĐHMN | 964803078 | ||
2 | Vũ Thị | Thảo | LPHT | nt | 1698147660 | ||
3 | Lê Thị | Thủy | LP VTM | nt | 1654808199 | ||
4 | Lê Thị Trâm | Anh | LPĐS | nt | 1662089356 | ||
5 | Lê Thị | Hường | LPLĐ | nt | 1639097149 | ||
6 | Nguyễn Hương | Giang | Lớp trưởng | K17B ĐHMN | 987432902 | ||
7 | Trần Thị | Hoa | LPHT | nt | 1643754869 | ||
8 | Lê Thị Hồng | Minh | LP VTM | nt | 968317710 | ||
9 | Nguyễn Thị | Trang | LPĐS | nt | 1699977056 | ||
10 | Vi Thị | Tới | LPLĐ | nt | 963159751 | ||
11 | Hoàng Thị | Trang | Lớp trưởng | K17C ĐHMN | 1632059502 | ||
12 | Tống Ngọc | Anh | LPHT | nt | 1668917816 | ||
13 | Nguyễn Thị | Ngọc | LP VTM | nt | 978674350 | ||
14 | Nguyễn Thị | Phương | LPĐS | nt | 963643441 | ||
15 | Nguyễn T. Thanh | Thương | LPLĐ | nt | 1698867815 | ||
16 | Lê Thị | Thùy | Lớp trưởng | K17D ĐHMN | 1633749086 | ||
17 | Lê Thị | Oanh | LPHT | nt | 1644834357 | ||
18 | Ngô Thị Ánh | Ngọc | LP VTM | nt | 1274496668 | ||
19 | Nguyễn Thị | Hạnh | LPĐS | nt | 976541592 | ||
20 | Vũ Thị | Hiền | LPLĐ | nt | 969411246 | ||
21 | Hoàng Thị | Quỳnh | Lớp trưởng | K17E ĐHMN | 1642509062 | ||
22 | Lê Minh | Ánh | LPHT | nt | 966232400 | ||
23 | Lê Thị | Hương | LP VTM | nt | 969989706 | ||
24 | Lê Thị | Dung | LPĐS | nt | 978808023 | ||
25 | Nguyễn Thị | Quỳnh | LPLĐ | nt | 977921462 | ||
26 | Đào Thị | Thương | Lớp trưởng | K17F ĐHMN | 982337842 | ||
27 | Nguyễn Thị Hà | Phương | LPHT | nt | 965199708 | ||
28 | Lưu Thị | Trang | LP VTM | nt | 168537368 | ||
29 | Nguyễn Thị Hà | Thu | LPĐS | nt | 1633294152 | ||
30 | Đỗ Thị | Hồng | LPLĐ | nt | 1642506590 | ||
31 | Lò Thị | Mong | Lớp trưởng | K18A ĐHMN | 1632439600 | ||
32 | Nguyễn Thị | Trang | LPHT | nt | 1656361825 | ||
33 | Dương Thị Hồng | Nhung | LPVTM | nt | 966215476 | ||
34 | Lê Hòang | Anh | LPĐS | nt | 1699566040 | ||
35 | Lê Thị | Hiền | LPLĐ | nt | 963958200 | ||
36 | Trần Thị Thanh | Huyền | Lớp trưởng | K18B ĐHMN | 975347199 | ||
37 | Phạm Thị Thạch | Thảo | LPHT | nt | 967449932 | ||
38 | Trịnh Thị | Phương | LP VTM | nt | 985954821 | ||
39 | Nguyễn Thị | Ngọc | LPĐS | nt | 1643179772 | ||
40 | Trần Thị | Lụa | LPLĐ | nt | 1668172873 | ||
41 | Nguyễn Hoàng | Nhi | Lớp trưởng | K18C ĐHMN | 962904262 | ||
42 | Nguyễn Thị | Phương | LPHT | nt | |||
43 | Trần Thị | Linh | LP VTM | nt | 914806551 | ||
44 | Kiều Thị Phương | Thảo | LPĐS | nt | 1633691442 | ||
45 | Lê Thị Hà | Trang | LPLĐ | nt | 1635547159 | ||
46 | Lê Thị | Lan | Lớp trưởng | K18D ĐHMN | 1666128310 | ||
47 | Phạm Thị | Trang | LPHT | nt | 978416857 | ||
48 | Phạm Thùy | Linh | LP VTM | nt | 1676198437 | ||
49 | Đỗ Thị | Thiện | LPĐS | nt | 1205468902 | ||
50 | Phùng Thị | Trang | LPLĐ | nt | 1679432139 | ||
51 | Trương Thị | Lợi | Lớp trưởng | K18E ĐHMN | 973113977 | ||
52 | Đỗ Thị | Trang | LPHT | nt | 918600543 | ||
53 | Đỗ Thúy | Hằng | LP VTM | nt | 1637055644 | ||
54 | Vũ Thị | Huyền | LPĐS | nt | 964489872 | ||
55 | Trương Thị | Huệ | LPLĐ | nt | 1698807219 | ||
56 | Ngô Thị | Nhung | Lớp trưởng | K18F ĐHMN | 1644541996 | ||
57 | Hoàng Thị Hải | Yến | LPHT | nt | 961519139 | ||
58 | Lò Thanh | Huyền | LP VTM | nt | 961377443 | ||
59 | Nguyễn Thị | Loan | LPĐS | nt | 1635536220 | ||
60 | Trương Thị | Nga | LPLĐ | nt | 1685121462 | ||
61 | Đỗ Thị | Duyên | Lớp trưởng | K19A ĐHMN | 1628006882 | ||
62 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | LPHT | nt | 963545458 | ||
63 | Nguyễn Thùy | Linh | LP VTM | nt | 986509015 | ||
64 | Nguyễn Thị | Sửu | LPĐS | nt | 1693383652 | ||
65 | Bùi Thị | Hiền | LPLĐ | nt | 1659531010 | ||
66 | Đỗ Cẩm | Ly | Lớp trưởng | K19B ĐHMN | 977281819 | ||
67 | Đỗ Thị Hà | Yên | LPHT | nt | 1625620111 | ||
68 | Bùi Thị Hải | Hà | LP VTM | nt | 162580284 | ||
69 | Đinh Thị | Huệ | LPĐS | nt | 974130085 | ||
70 | Trần Thị | Tâm | LPLĐ | nt | 1672792837 | ||
71 | Lê Thị | Dung | Lớp trưởng | K19C ĐHMN | 1637094284 | ||
72 | Lê Thị Hồng | Nhung | LPHT | nt | 1625567070 | ||
73 | Vũ Thị Hồng | Nhung | LP VTM | nt | 1675079752 | ||
74 | Vi Thị Ngân | Huệ | LPĐS | nt | 1626600737 | ||
75 | Lê Thị | Hiền | LPLĐ | nt | 966839661 | ||
76 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Lớp trưởng | K19D ĐHMN | 1628580964 | ||
77 | Lê Thị | Hạnh | LPHT | nt | 1695166655 | ||
78 | Nguyễn Thị | Nhung | LP VTM | nt | 1654401752 | ||
79 | Nguyễn Thị | Linh | LPĐS | nt | 1688623338 | ||
80 | Mai Thị | Hà | LPLĐ | nt | 1698029922 | ||
81 | Bùi Thị | Thảo | Lớp trưởng | K20A ĐHMN | 1647947999 | ||
82 | Trần Thị | Yến | LPHT | nt | 1629140337 | ||
83 | Lê Thị | Ngọc | LP VTM | nt | 1648153064 | ||
84 | Lê Thị | Nga | LPĐS | nt | 1665826055 | ||
85 | Nguyễn Mai | Trang | Lớp trưởng | K20B ĐHMN | 968355812 | ||
86 | Nguyễn Thị | Hồng | LPHT | nt | 1656323481 | ||
87 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | LP VTM | nt | 1669963835 | ||
88 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | LPĐS | nt | 1254144689 | ||
89 | Đỗ Thị Tú | Quyên | Lớp trưởng | K20C ĐHMN | 1652233249 | ||
90 | Bùi Thảo | Ngân | LP VTM | nt | 1685715518 | ||
91 | Lương Thị | Phương | LPĐS | nt | 1696791370 | ||
92 | Hoàng Mỹ | Linh | LPLĐ | nt | 967621874 | ||
93 | Dương Khánh | Huyền | Lớp trưởng | K20D ĐHMN | 868140556 | ||
94 | Nguyễn Thanh | Xuân | LPHT | nt | 1686672624 | ||
95 | Cao Thị Thu | Uyên | LP VTM | nt | 982632276 | ||
96 | Lê Thị Vân | Anh | LPĐS | nt | 1668084339 | ||
97 | Nguyễn Thị | Nhung | LPLĐ | nt | 941629556 | ||
98 | Nguyễn Thị | Hoa | Lớp trưởng | K37A CĐMN | 1684804108 | ||
99 | Vũ Thị | Dung | LPHT | nt | 1669449794 | ||
100 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | LP VTM | nt | 1647097147 | ||
101 | Vũ Thị | Lài | LPĐS | nt | 1655925321 | ||
102 | Nguyễn Thị | Thảo | LPLĐ | nt | 1678291449 | ||
103 | Đào Thị Lê | Giang | Lớp trưởng | K37B CĐMN | 983710819 | ||
104 | Trần Thị Minh | Ánh | LPHT | nt | 966095800 | ||
105 | Phạm Thị | Hạnh | LP VTM | nt | 1694044630 | ||
106 | Nguyễn Thị Minh | Châu | LPĐS | nt | 961659695 | ||
107 | Trần Thị | Ánh | LPLĐ | nt | 966095800 | ||
108 | Nguyễn Thị Khánh | Ly | Lớp trưởng | K38 CĐMN | 1683107979 | ||
109 | Lê Thị | An | LPHT | nt | 1696347165 | ||
110 | Lê Huyền | Trang | LP VTM | nt | 963277937 | ||
111 | Doãn Thị | Xuân | LPĐS | nt | 1668338190 | ||
112 | Phạm Thị | Hiền | LPLĐ | nt | 1695134637 | ||
113 | Ngô Thị Thu | Hà | Lớp trưởng | K39 CĐMN | 978295034 | ||
114 | Đinh Thị | Phượng | LPHT | nt | 969857842 | ||
115 | Lê Thị | Nhung | LP VTM | nt | 1637200175 | ||
116 | Bùi Thị | Hiền | LPĐS | nt | 1673760534 | ||
117 | Trương Thị | Thiết | LPLĐ | nt | 978966640 | ||
118 | Phan Thị | Ngọc | Lớp trưởng | K29 A TCMN | 1647531870 | ||
119 | Trần Thị | Thảo | LPHT | nt | 1682209404 | ||
120 | Nguyễn Thị | Lệ | LP VTM | nt | 1668152676 | ||
121 | Hoàng Thị Phương | Thảo | LPĐS | nt | 972454122 | ||
122 | Nguyễn Thị | Xuân | LPLĐ | nt | 986816756 | ||
123 | Hà Ánh | Nguyệt | Lớp trưởng | K29 B TCMN | 967736535 | ||
124 | Lê Thị | Phương | LPHT | nt | 963941435 | ||
125 | Phạm Anh | Thư | LP VTM | nt | 964836244 | ||
126 | Bùi Thị | Thảo | LPLĐ | nt | 1694951349 | ||
127 | Lê Thị | Thúy | Lớp trưởng | K29 C TCMN | 941488358 | ||
128 | Bùi Thị Hà | Linh | LP VTM | nt | 1658574567 | ||
129 | Lê Thị | Yến | LPĐS | nt | 948199791 | ||
130 | Hoàng Thu | Tâm | LPLĐ | nt | 1649939033 | ||
131 | Trần Linh | Chi | Lớp trưởng | K29 D TCMN | 969303585 | ||
132 | Khiếu Thị | Kết | LPHT | nt | |||
133 | Hà Thị | Nhung | LP VTM | nt | 983660672 | ||
134 | Nguyễn Ngọc | Anh | LPĐS | nt | 978449982 | ||
135 | Đinh Thị | Hạnh | LPLĐ | nt | 983773813 | ||
136 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Lớp trưởng | K30 TCMN | 1683959151 | ||
137 | Quách Thị | Trà | LPHT | nt | 1679745046 | ||
138 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Lớp trưởng | K31 TCMN | 1654540429 | ||
139 | Dương Thị | Thu | LPHT | nt | 1695496565 | ||
140 | Hoàng Thị | Hạnh | LPĐS | nt | 1694749225 | ||
(Danh sách này gồm có 140 học sinh, sinh viên) | |||||||
Thanh Hóa, ngày 4 tháng 11 năm 2017 | |||||||
Ban chủ nhiệm khoa | Trợ lý CT HSSV | ||||||
Nguyễn Thị Hà Lan | Nguyễn Thị Lan Anh | ||||||
(Danh sách này gồm có 140 học sinh, sinh viên) | |||||||
Thanh Hóa, ngày 26 tháng 9 năm 2017 | |||||||
Trưởng khoa | Trợ lý CT HSSV | ||||||
(đã ký) | |||||||
Nguyễn Thị Hà Lan | Đặng Bình Ninh |