DS HSSV ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2014 - 2015
5/27/2015 8:40:09 AM
TT | MSV | Họ và | Tên | Lớp | Khoa | Điểm | Điểm | Xếp loại | Mức cấp |
HT | RL | ||||||||
1 | 1169010012 | Lê Thị Thùy | Linh | K14A ĐHMN | SPMN | 4 | 98 | X.sắc | 340.000 |
2 | 1169010051 | Trương Thị | Phượng | nt | nt | 4 | 91 | X.sắc | 340.000 |
3 | 1169010006 | Phạm Thị | Lan | nt | nt | 3.83 | 90 | X.sắc | 170.000 |
4 | 1169010067 | Hà Thị | Chon | K14B ĐHMN | nt | 4 | 96 | X.sắc | 340.000 |
5 | 1169010075 | Lê Thị | Dung | nt | nt | 3.9 | 93 | X.sắc | 340.000 |
6 | 1169010073 | Hoàng Thị | Dung | nt | nt | 3.83 | 95 | X.sắc | 170.000 |
7 | 1169010130 | Đỗ Thị | Minh | K14C ĐHMN | nt | 3.92 | 95 | X.sắc | 340.000 |
8 | 1169010174 | Lê Thị | Vân | nt | nt | 3.87 | 86 | X.sắc | 340.000 |
9 | 1269010056 | Nguyễn Thị | Thúy | K15A ĐHMN | nt | 3.63 | 96 | X.sắc | 340.000 |
10 | 1269010004 | Nguyễn Thị | Cúc | nt | nt | 3.55 | 89 | Giỏi | 340.000 |
11 | 1269010046 | Nguyễn Thị | Sen | nt | nt | 3.53 | 98 | Giỏi | 248.000 |
12 | 1269010073 | Hoàng Thị | Dung | K15B ĐHMN | nt | 3.91 | 94 | X.sắc | 340.000 |
13 | 1269010100 | Hoàng Thị | Mỵ | nt | nt | 3.63 | 85 | X.sắc | 340.000 |
14 | 1269010130 | Phạm Thị | Vân | nt | nt | 3.63 | 96 | X.sắc | 340.000 |
15 | 1269010087 | Nguyễn Thị | Huệ | nt | nt | 3.53 | 92 | Giỏi | 248.000 |
16 | 1269010181 | Nguyễn Thị | Thu | K15C ĐHMN | nt | 3.53 | 85 | Giỏi | 248.000 |
17 | 1269010183 | Chu Thị | Thùy | nt | nt | 3.53 | 85 | Giỏi | 248.000 |
18 | 1269010243 | Trần Thị | Thảo | K15D ĐHMN | nt | 3.91 | 92 | X.sắc | 310.000 |
19 | 1269010199 | Nguyễn Thị | Chinh | nt | nt | 3.6 | 84 | X.sắc | 310.000 |
20 | 1269010208 | Lê Thị | Hằng | nt | nt | 3.53 | 94 | Giỏi | 248.000 |
21 | 1369010026 | Nguyễn Thị | Nga | K16A ĐHMN | nt | 3.45 | 86 | Giỏi | 310.000 |
22 | 1369010029 | Trần Thị | Nhâm | nt | nt | 3.45 | 86 | Giỏi | 310.000 |
23 | 1369010048 | Mai Thị | Tình | nt | nt | 3.36 | 86 | Giỏi | 310.000 |
24 | 1369010003 | Phạm Ngọc | Diễn | nt | nt | 3.18 | 84 | Khá | 80.000 |
25 | 1369010074 | Lê Thị | Hương | K16B ĐHMN | nt | 3.55 | 87 | Giỏi | 310.000 |
26 | 1369010056 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | nt | nt | 3.33 | 89 | Giỏi | 310.000 |
27 | 1369010083 | Lê Thị | Mai | nt | nt | 3.33 | 80 | Giỏi | 310.000 |
28 | 1369010059 | Nguyễn Thị | Bền | nt | nt | 3.18 | 89 | Khá | 80.000 |
29 | 1369010060 | Nguyễn Thị | Chung | nt | nt | 3.18 | 82 | Khá | 80.000 |
30 | 1369010077 | Bùi Thị | Lệ | nt | nt | 3.18 | 82 | Khá | 80.000 |
31 | 1369010100 | Nguyễn Thị | Tình | nt | nt | 3.18 | 83 | Khá | 80.000 |
32 | 1369010103 | Hoàng Thị | Trang | nt | nt | 3.18 | 82 | Khá | 80.000 |
33 | 1369010152 | Nguyễn Thị | Thu | K16C ĐHMN | nt | 3.45 | 87 | Giỏi | 310.000 |
34 | 1369010165 | Vi Thị | Trang | nt | nt | 3.37 | 84 | Giỏi | 310.000 |
35 | 1369010266 | Lê Thị Thu | Trang | K16E ĐHMN | nt | 3.23 | 84 | Giỏi | 310.000 |
36 | 1369010264 | Trương Thị | Thương | nt | nt | 3.23 | 80 | Giỏi | 310.000 |
37 | 1369010278 | Nguyễn Thị | Giang | K16F ĐHMN | nt | 3.41 | 88 | Giỏi | 310.000 |
38 | 1369010287 | Vũ Thị Thu | Huệ | nt | nt | 3.41 | 90 | Giỏi | 310.000 |
39 | 1369010277 | Trần Thị | Duyên | nt | nt | 3.33 | 87 | Giỏi | 310.000 |
40 | 1369010275 | Bùi Thị Thúy | Diệu | nt | nt | 3.18 | 90 | Khá | 80.000 |
41 | 1369010374 | Đào Thị Huyền | Trang | K16G ĐHMN | nt | 3.38 | 89 | Giỏi | 310.000 |
42 | 1369010358 | Đỗ Thị | Nhung | nt | nt | 3.21 | 80 | Giỏi | 310.000 |
43 | 1369010427 | Đinh Thị | Tình | K16H ĐHMN | nt | 3.38 | 92 | Giỏi | 310.000 |
44 | 1369010421 | Phạm Thị | Thảo | nt | nt | 3.31 | 94 | Giỏi | 310.000 |
45 | 1469010041 | Vũ Thị | Thảo | K17A ĐHMN | nt | 3.5 | 92 | Giỏi | 310.000 |
46 | 1469010050 | Lê Hồng | Xiêm | nt | nt | 3.47 | 90 | Giỏi | 310.000 |
47 | 1469010060 | Nguyễn Hương | Giang | K17B ĐHMN | nt | 3.53 | 92 | Giỏi | 310.000 |
48 | 1469010058 | Lò Thị | Dung | nt | nt | 3.31 | 85 | Giỏi | 310.000 |
49 | 1469010099 | Phạm Thị | Thúy | nt | nt | 3.28 | 82 | Giỏi | 77.000 |
50 | 1469010111 | Nguyễn Huyền | Diệp | K17C ĐHMN | nt | 3.47 | 84 | Giỏi | 310.000 |
51 | 1469010117 | Trịnh Thị | Hiền | nt | nt | 3.47 | 85 | Giỏi | 310.000 |
52 | 1469010122 | Vũ Thu | Huệ | nt | nt | 3.47 | 84 | Giỏi | 310.000 |
53 | 1469010140 | Nguyễn Hồng | Nhung | nt | nt | 3.31 | 84 | Giỏi | 310.000 |
54 | 1469010181 | Mai Thị | Huyền | K17D ĐHMN | nt | 3.56 | 84 | Giỏi | 310.000 |
55 | 1469010203 | Lê Thị | Thùy | nt | nt | 3.31 | 93 | Giỏi | 310.000 |
56 | 1469010209 | Nguyễn Thị | Vân | nt | nt | 3.31 | 92 | Giỏi | 310.000 |
57 | 1469010291 | Trương Thị | Oanh | nt | nt | 3.28 | 85 | Giỏi | 77.000 |
58 | 1469010243 | Hoàng Thị | Quỳnh | K17E ĐHMN | nt | 3.34 | 91 | Giỏi | 310.000 |
59 | 1469010212 | Nguyễn Thị Phương | Anh | nt | nt | 3.28 | 84 | Giỏi | 77.000 |
60 | 1469010305 | Trần Thị | Thủy | K17F ĐHMN | nt | 3.28 | 86 | Giỏi | 77.000 |
61 | 126C680036 | Đoàn Thị | Thắm | K34 CĐMN | nt | 3.93 | 96 | X.sắc | 300.000 |
62 | 126C680024 | Trương Thị Hạnh | Linh | nt | nt | 3.8 | 89 | X.sắc | 300.000 |
63 | 136C680059 | Nguyễn Thị | Vi | K35A CĐMN | nt | 3.66 | 84 | X.sắc | 300.000 |
64 | 136C680034 | Trần Thị Tú | Linh | nt | nt | 3.5 | 86 | Giỏi | 270.000 |
65 | 136C680014 | Lê Thị | Gái | nt | nt | 3.08 | 80 | Khá | 240.000 |
66 | 136C680117 | Dương Thị Thu | Uyên | K35B CĐMN | nt | 2.97 | 89 | Khá | 240.000 |
67 | 136C680120 | Hoàng Thị | Yến | nt | nt | 2.88 | 80 | Khá | 240.000 |
68 | 146C680058 | Phạm Thị | Yến | K36A CĐMN | nt | 3.48 | 80 | Giỏi | 270.000 |
69 | 146C680151 | Nguyễn Thị Mỹ | Loan | K36C CĐMN | nt | 2.54 | 85 | Khá | 240.000 |