DANH SÁCH SV ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016-2017
4/7/2017 1:34:10 PM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
KHOA: GDMN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||
DANH SÁCH | |||||||||
HSSV được xét cấp học bổng khuyến khích học tập đối với người học | |||||||||
Học kỳ 1 , năm học 2016- 2017 | |||||||||
TT | MSSV | Họ và | Tên | Lớp | Điểm | Điểm | Phân | Mức cấp/ | |
HT | RL | loại | tháng | ||||||
1 | 1369010021 | Lưu Thị | Lanh | K16A ĐH | 3.88 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | |
2 | 1369010048 | Mai Thị | Tình | K16A ĐH | 3.79 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | |
3 | 1369010001 | Lưu Thị Vân | Anh | K16A ĐH | 3.76 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | |
4 | 1369010029 | Trần Thị | Nhâm | K16A ĐH | 3.71 | 94 | X.Sắc | 380.000đ | |
5 | 1369010103 | Hoàng Thị | Trang | K16B ĐH | 3.91 | 91 | X.Sắc | 380.000đ | |
6 | 1369010074 | Lê Thị | Hương | K16B ĐH | 3.82 | 89 | Giỏi | 330.000đ | |
7 | 1369010061 | Quách Thị | Dịu | K16B ĐH | 3.79 | 93 | X.Sắc | 380.000đ | |
8 | 1369010083 | Lê Thị | Mai | K16B ĐH | 3.78 | 84 | Giỏi | 330.000đ | |
9 | 1369010060 | Nguyễn Thị | Chung | K16B ĐH | 3.76 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | |
10 | 1369010152 | Nguyễn Thị | Thu | K16C ĐH | 3.91 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | |
11 | 1369010168 | Nguyễn Hải | Yến | K16C ĐH | 3.78 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | |
12 | 1369010137 | Nguyễn Thị | Nga | K16C ĐH | 3.74 | 93 | X.Sắc | 380.000đ | |
13 | 1369010206 | Đỗ Thị | Thêm | K16D ĐH | 3.79 | 93 | X.Sắc | 380.000đ | |
14 | 1369010205 | Phạm Thị | Thắm | K16D ĐH | 3.76 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | |
15 | 1369010180 | Nguyễn Thị | Hảo | K16D ĐH | 3.74 | 86 | Giỏi | 330.000đ | |
16 | 1369010229 | Trịnh Thị | Hà | K16E ĐH | 3.91 | 84 | Giỏi | 330.000đ | |
17 | 1369010270 | Nguyễn Thị | Vân | K16E ĐH | 3.84 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | |
18 | 1369010268 | Trần Thị Huyền | Trang | K16E ĐH | 3.82 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | |
19 | 1369010233 | Đặng Thị | Hiền | K16E ĐH | 3.79 | 82 | Giỏi | 330.000đ | |
20 | 1369010304 | Lê Thị | Oanh | K16F ĐH | 3.93 | 87 | Giỏi | 330.000đ | |
21 | 1369010278 | Nguyễn Thị | Giang | K16F ĐH | 3.75 | 94 | X.Sắc | 380.000đ | |
22 | 1369010374 | Đào Thị Huyền | Trang | K16G ĐH | 4.00 | 91 | X.Sắc | 380.000đ | |
23 | 1369010379 | Lê Thị | Vân | K16G ĐH | 3.87 | 94 | X.Sắc | 380.000đ | |
24 | 1369010336 | Vũ Thị Thanh | Hà | K16G ĐH | 3.84 | 89 | Giỏi | 330.000đ | |
25 | 1369010337 | Nguyễn Thị | Hằng | K16G ĐH | 3.78 | 93 | X.Sắc | 380.000đ | |
26 | 1369010377 | Nguyễn Thị Thu | Trang | K16G ĐH | 3.73 | 91 | X.Sắc | 380.000đ | |
27 | 1369010418 | Đào Thị | Tâm | K16H ĐH | 3.94 | 94 | X.Sắc | 380.000đ | |
28 | 1369010395 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | K16H ĐH | 3.75 | 85 | Giỏi | 330.000đ | |
29 | 1469010050 | Lê Hồng | Xiêm | K17A ĐH | 3.65 | 87 | Giỏi | 330.000đ | |
30 | 1469010002 | Lê Thị Trâm | Anh | K17A ĐH | 3.54 | 87 | Giỏi | 330.000đ | |
31 | 1469010041 | Vũ Thị | Thảo | K17A ĐH | 3,42 | 87 | Giỏi | 47.000đ | |
32 | 1469010036 | Trần Thị | Quỳnh | K17A ĐH | 3,42 | 85 | Giỏi | 47.000đ | |
33 | 1469010060 | Nguyễn Hương | Giang | K17B ĐH | 3.54 | 93 | X.Sắc | 380.000đ | |
34 | 1469010054 | Phùng Thị Ngọc | Anh | K17B ĐH | 3.50 | 85 | Giỏi | 330.000đ | |
35 | 1469010055 | Lê Thị | Bình | K17B ĐH | 3.50 | 87 | Giỏi | 330.000đ | |
36 | 1469010156 | Hoàng Thị | Trang | K17C ĐH | 3.65 | 94 | X.Sắc | 380.000đ | |
37 | 1469010141 | Phạm Thị Lan | Oanh | K17C ĐH | 3.63 | 93 | X.Sắc | 380.000đ | |
38 | 1469010139 | Hà Thu | Nhâm | K17C ĐH | 3.44 | 85 | Giỏi | 330.000đ | |
39 | 1469010110 | Tống Ngọc | Anh | K17C ĐH | 3.42 | 87 | Giỏi | 47.000đ | |
40 | 1469010175 | Lê Thị | Hoàn | K17D ĐH | 3.65 | 87 | Giỏi | 330.000đ | |
41 | 1469010191 | Trương Thị | Oanh | K17D ĐH | 3.65 | 91 | X.Sắc | 380.000đ | |
42 | 1469010172 | Nguyễn Thị | Hạnh | K17D ĐH | 3.62 | 91 | X.Sắc | 380.000đ | |
43 | 1469010181 | Mai Thị | Huyền | K17D ĐH | 3.62 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | |
44 | 1469010178 | Lê Thị | Hương | K17D ĐH | 3.54 | 84 | Giỏi | 330.000đ | |
45 | 1469010168 | Ngô Thị | Giang | K17D ĐH | 3.50 | 85 | Giỏi | 330.000đ | |
46 | 1469010203 | Lê Thị | Thùy | K17D ĐH | 3.42 | 91 | Giỏi | 47.000đ | |
47 | 1469010220 | Trịnh Thị | Hạnh | K17E ĐH | 3.65 | 95 | X.Sắc | 380.000đ | |
48 | 1469010214 | Lê Minh | Ánh | K17E ĐH | 3.65 | 96 | X.Sắc | 380.000đ | |
49 | 1569010244 | Nguyễn Thị | Quỳnh | K17E ĐH | 3.62 | 86 | Giỏi | 330.000đ | |
50 | 1569010243 | Hoàng Thị | Quỳnh | K17E ĐH | 3.50 | 97 | Giỏi | 330.000đ | |
51 | 1569010221 | Lê Thị | Hằng | K17E ĐH | 3.42 | 84 | Giỏi | 47.000đ | |
52 | 1569010217 | Lê Thị | Dung | K17E ĐH | 3.42 | 86 | Giỏi | 47.000đ | |
53 | 1569010270 | Lê Thị | Hằng | K17F ĐH | 3.53 | 90 | Giỏi | 330.000đ | |
54 | 1569010293 | Nguyễn Thị Hà | Phương | K17F ĐH | 3.42 | 90 | Giỏi | 47.000đ | |
55 | 1569010005 | Nguyễn Thị | Cúc | K18A ĐH | 3.00 | 83 | Khá | 280.000đ | |
56 | 1569010031 | Hà Thị | Oanh | K18A ĐH | 2.50 | 84 | Khá | 280.000đ | |
57 | 1569010032 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | K18A ĐH | 2.50 | 83 | Khá | 280.000đ | |
58 | 1569010079 | Nguyễn Thị | Ngọc | K18B ĐH | 3.13 | 90 | Khá | 280.000đ | |
59 | 1569010075 | Trần Thị | Lụa | K18B ĐH | 3.10 | 87 | Khá | 280.000đ | |
60 | 1569010071 | Lê Thị | Linh | K18B ĐH | 2.73 | 84 | Khá | 280.000đ | |
61 | 1569010061 | Lê Thị | Hằng | K18B ĐH | 2.70 | 84 | Khá | 280.000đ | |
62 | 1569010055 | Đinh Thị | Chinh | K18B ĐH | 2.60 | 83 | Khá | 280.000đ | |
63 | 1569010118 | Lê Thị | Huyền | K18C ĐH | 2.91 | 83 | Khá | 280.000đ | |
64 | 1569010141 | Nguyễn Thị | Thắm | K18C ĐH | 2.80 | 90 | Khá | 280.000đ | |
65 | 1569010132 | Nguyễn Thị | Phương | K18C ĐH | 2.70 | 90 | Khá | 280.000đ | |
66 | 1569010110 | Tống Thị | Giang | K18C ĐH | 2.63 | 85 | Khá | 280.000đ | |
67 | 1569010191 | Đỗ Thị | Thiện | K18D ĐH | 3.03 | 92 | Khá | 280.000đ | |
68 | 1569010176 | Trương Thị Tuyết | Linh | K18D ĐH | 2.63 | 88 | Khá | 280.000đ | |
69 | 1569010252 | Đỗ Thị | Trang | K18E ĐH | 2.80 | 92 | Khá | 280.000đ | |
70 | 1569010213 | Lương Thị | Duyên | K18E ĐH | 2.55 | 90 | Khá | 280.000đ | |
71 | 1569010276 | Hà Thị | Hồng | K18F ĐH | 2.57 | 88 | Khá | 280.000đ | |
72 | 1569010282 | Lê Thị | Linh | K18F ĐH | 2.50 | 89 | Khá | 280.000đ | |
73 | 146C680057 | Phan Thị | Yến | K36A CĐ | 4.00 | 90 | X.Sắc | 340.000đ | |
74 | 146C680042 | Trần Thị | Tiền | K36A CĐ | 3.62 | 88 | Giỏi | 290.000đ | |
75 | 146C680052 | Ngô Thị | Trang | K36A CĐ | 3.47 | 88 | Giỏi | 290.000đ | |
76 | 146C680046 | Nguyễn Thị | Thắm | K36A CĐ | 3.47 | 88 | Giỏi | 290.000đ | |
77 | 146C680078 | Nguyễn Thị Ngọc | Lê | K36B CĐ | 3.55 | 89 | Giỏi | 290.000đ | |
78 | 146C680144 | Lê Thị | Huyền | K36C CĐ | 3.80 | 94 | X.Sắc | 340.000đ | |
79 | 146C680133 | Nguyễn Phương | Hạnh | K36C CĐ | 3.70 | 92 | X.Sắc | 340.000đ | |
80 | 146C680169 | Lê Thị Thu | Thảo | K36C CĐ | 3.63 | 88 | Giỏi | 290.000đ | |
81 | 146C680143 | Hoàng Thị Ngọc | Huyền | K36C CĐ | 3.57 | 94 | Giỏi | 290.000đ | |
82 | 146C680172 | Mai Thị | Thơm | K36C CĐ | 3.53 | 85 | Giỏi | 290.000đ | |
83 | 146C680135 | Nguyễn Thị | Hằng | K36C CĐ | 3.53 | 83 | Giỏi | 290.000đ | |
84 | 146C680126 | Đồng Thị | Duyên | K36C CĐ | 3.53 | 88 | Giỏi | 290.000đ | |
85 | 156C680005 | Lương Thị | Bích | K37A CĐ | 2.74 | 82 | Khá | 240.000đ | |
86 | 156C680019 | Vũ Thị | Lài | K37A CĐ | 2.84 | 86 | Khá | 240.000đ | |
87 | 156C680054 | Lê Thị | Yến | K37A CĐ | 2.55 | 82 | Khá | 240.000đ | |
88 | 156C680058 | Trần Thị | Ánh | K37B CĐ | 3.18 | 89 | Khá | 240.000đ | |
89 | 156C680065 | Phạm Thị | Hạnh | K37B CĐ | 3.16 | 85 | Khá | 240.000đ | |
90 | 156C680086 | Phùng Thị | Minh | K37B CĐ | 2.64 | 80 | Khá | 240.000đ | |
Thanh hóa; ngày 10 tháng 3 năm 2017 | |||||||||