DANH SÁCH HSSV ĐƯỢC HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2015-2016
4/21/2016 9:28:50 AM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||
KHOA: GDMN |
|
|||||||||||||
DANH SÁCH | ||||||||||||||
Đề nghị xét cấp học bổng khuyến khích học tập đối với người học | ||||||||||||||
Học kỳ 1 , năm học 2015- 2016 | ||||||||||||||
TT | MSSV | Họ và | Tên | Lớp | Điểm | Điển | Phân | Mức cấp/ | ||||||
HT | RL | loại | tháng | |||||||||||
1 | 1269010004 | Nguyễn Thị | Cúc | K15A ĐHMN | 3.91 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
2 | 1269010026 | Lường Thị | Lan | K15A ĐHMN | 3.91 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
3 | 1269010039 | Nguyễn Thị | Oanh | K15A ĐHMN | 3.84 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
4 | 1269010052 | Phạm Thị | Thu | K15A ĐHMN | 3.81 | 91 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
5 | 1269010046 | Nguyễn Thị | Sen | K15A ĐHMN | 3.78 | 95 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
6 | 1269010073 | Hoàng Thị | Dung | K15B ĐHMN | 3.92 | 95 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
7 | 1269010095 | Hoàng Thị Thùy | Liên | K15B ĐHMN | 3.84 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
8 | 1269010125 | Ngô Thị | Tư | K15B ĐHMN | 3.75 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
9 | 1269010122 | Nguyễn Thị | Thúy | K15B ĐHMN | 3.74 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
10 | 1269010153 | Lê Thị | Hương | K15C ĐHMN | 3.84 | 91 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
11 | 1269010183 | Chu Thị | Thùy | K15C ĐHMN | 3.84 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
12 | 1269010219 | Hoàng Thị | Lam | K15D ĐHMN | 3.94 | 92 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
13 | 1269010243 | Trần Thị | Thảo | K15D ĐHMN | 3.91 | 93 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
14 | 1269010258 | Điền Thị | Vân | K15D ĐHMN | 3.84 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
15 | 1269010208 | Lê Thị | Hằng | K15D ĐHMN | 3.81 | 95 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
16 | 1269010254 | Đỗ Thị | Trang | K15D ĐHMN | 3.76 | 86 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
17 | 1269010226 | Đỗ Thị | Mai | K15D ĐHMN | 3.73 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
18 | 1369010048 | Mai Thị | Tình | K16A ĐHMN | 3.73 | 85 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
19 | 1369010046 | Lê Thị | Thương | K16A ĐHMN | 3.65 | 87 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
20 | 1369010052 | Hoàng Thị | Trang | K16A ĐHMN | 3.65 | 85 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
21 | 1369010043 | Nguyễn Thị | Thư | K16A ĐHMN | 3.59 | 85 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
22 | 1369010023 | Vũ Thị | Liên | K16A ĐHMN | 3.53 | 85 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
23 | 1369010003 | Phạm Ngọc | Diễn | K16A ĐHMN | 3.53 | 87 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
24 | 1369010001 | Lưu Thị Vân | Anh | K16A ĐHMN | 3.47 | 90 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
25 | 1369010018 | Hoàng Thị | Hường | K16A ĐHMN | 3.44 | 83 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
26 | 1369010041 | Hà Thị | Thu | K16A ĐHMN | 3.41 | 85 | Giỏi | 110.000đ | ||||||
27 | 1369010060 | Nguyễn Thị | Chung | K16B ĐHMN | 3.63 | 90 | X.Sắc | 380.000đ | ||||||
28 | 1369010072 | Trần Thị | Hồng | K16B ĐHMN | 3.53 | 87 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
29 | 1369010098 | Vũ Thị | Thùy | K16B ĐHMN | 3.44 | 94 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
30 | 1369010059 | Nguyễn Thị | Bền | K16B ĐHMN | 3.41 | 92 | Giỏi | 110.000đ | ||||||
31 | 1369010165 | Vi Thị | Trang | K16C ĐHMN | 3.65 | 85 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
32 | 1369010268 | Trần Thị Huyền | Trang | K16E ĐHMN | 3.65 | 87 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
33 | 1369010234 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | K16E ĐHMN | 3.53 | 96 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
34 | 1369010262 | Đặng Thị | Thùy | K16E ĐHMN | 3.53 | 89 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
35 | 1369010233 | Đặng Thị | Hiền | K16E ĐHMN | 3.50 | 85 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
36 | 1369010249 | Lường Thị | Ngà | K16E ĐHMN | 3.42 | 84 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
37 | 1369010315 | Phạm Thị | Thủy | K16F ĐHMN | 3.47 | 86 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
38 | 1369010312 | Trần Minh | Thu | K16F ĐHMN | 3.42 | 97 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
39 | 1369010325 | Hoàng Thị | Xinh | K16F ĐHMN | 3.41 | 85 | Giỏi | 110.000đ | ||||||
40 | 1369010336 | Vũ Thị Thanh | Hà | K16G ĐHMN | 3.54 | 98 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
41 | 1369010361 | Vũ Thị Tú | Oanh | K16G ĐHMN | 3.54 | 93 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
42 | 1369010358 | Đỗ Thị | Nhung | K16G ĐHMN | 3.47 | 86 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
43 | 1369010363 | Cao Thị | Phượng | K16G ĐHMN | 3.44 | 87 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
44 | 1369010395 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | K16H ĐHMN | 3.63 | 84 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
45 | 1369010427 | Đinh Thị | Tình | K16H ĐHMN | 3.63 | 92 | X. Sắc | 380.000đ | ||||||
46 | 1369010418 | Đào Thị | Tâm | K16H ĐHMN | 3.56 | 98 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
47 | 1369010384 | Nguyễn Thị | Chinh | K16H ĐHMN | 3.44 | 90 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
48 | 1469010041 | Vũ Thị | Thảo | K17A ĐHMN | 3.54 | 87 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
49 | 1469010050 | Lê Hồng | Xiêm | K17A ĐHMN | 3.47 | 89 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
50 | 1469010002 | Lê Thị Trâm | Anh | K17A ĐHMN | 3.20 | 87 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
51 | 1469010036 | Trần Thị | Quỳnh | K17A ĐHMN | 3.15 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
52 | 1469010039 | Hoàng Cẩm | Tiên | K17A ĐHMN | 3.12 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
53 | 1469010032 | Nguyễn Thị | Oanh | K17A ĐHMN | 2.94 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
54 | 1469010054 | Phùng Thị Ngọc | Anh | K17B ĐHMN | 3.09 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
55 | 1469010099 | Phạm Thị | Thúy | K17B ĐHMN | 3.09 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
56 | 1469010101 | Lê Hoài | Thương | K17B ĐHMN | 3.00 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
57 | 1469010154 | Đinh Thị Hồng | Tuyến | K17C ĐHMN | 3.16 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
58 | 1469010132 | Nguyễn Thị | Lệ | K17C ĐHMN | 3.15 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
59 | 1469010135 | Cao Thị | Luyến | K17C ĐHMN | 3.03 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
60 | 1469010200 | Nguyễn Thị | Thảo | K17D ĐHMN | 3.32 | 94 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
61 | 1469010178 | Lê Thị | Hương | K17D ĐHMN | 3.22 | 85 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
62 | 1469010191 | Trương Thị | Oanh | K17D ĐHMN | 3.13 | 90 | Khá | 280.000đ | ||||||
63 | 1469010220 | Trịnh Thị | Hạnh | K17E ĐHMN | 3.34 | 90 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
64 | 1469010244 | Nguyễn Thị | Quỳnh | K17E ĐHMN | 2.97 | 84 | Khá | 280.000đ | ||||||
65 | 1469010288 | Trần Thị | Ngân | K17F ĐHMN | 3.29 | 82 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
66 | 1469010266 | Lê Thị | Dung | K17F ĐHMN | 3.26 | 85 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
67 | 1469010305 | Trần Thị | Thủy | K17F ĐHMN | 3.22 | 87 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
68 | 1469010313 | Dương Thị Hồng | Yến | K17F ĐHMN | 3.13 | 81 | Khá | 280.000đ | ||||||
69 | 1569010027 | Lò Thị | Mong | K18A ĐHMN | 3.09 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
70 | 1569010024 | Mai Thị Bích | Loan | K18A ĐHMN | 3.03 | 82 | Khá | 280.000đ | ||||||
71 | 1569010031 | Hà Thị | Oanh | K18A ĐHMN | 3.00 | 82 | Khá | 280.000đ | ||||||
72 | 1569010005 | Nguyễn Thị | Cúc | K18A ĐHMN | 2.94 | 80 | Khá | 280.000đ | ||||||
73 | 1569010079 | Nguyễn Thị | Ngọc | K18B ĐHMN | 3.12 | 91 | Khá | 280.000đ | ||||||
74 | 1569010090 | Phạm Thị Thạch | Thảo | K18B ĐHMN | 3.06 | 87 | Khá | 280.000đ | ||||||
75 | 1569010078 | Nguyễn Thiên | Nga | K18B ĐHMN | 3.03 | 85 | Khá | 280.000đ | ||||||
76 | 1569010077 | Mai Thị | Mơ | K18B ĐHMN | 2.97 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
77 | 1569010081 | Trần Thị Hồng | Nhung | K18B ĐHMN | 2.97 | 86 | Khá | 280.000đ | ||||||
78 | 1569010075 | Trần Thị | Lụa | K18B ĐHMN | 2.94 | 88 | Khá | 280.000đ | ||||||
79 | 1569010118 | Lê Thị | Huyền | K18C ĐHMN | 3.03 | 88 | Khá | 280.000đ | ||||||
80 | 1569010117 | Vũ Thị | Hiền | K18C ĐHMN | 2.88 | 84 | Khá | 280.000đ | ||||||
81 | 1569010169 | Trịnh Thị | Huế | K18D ĐHMN | 3.38 | 81 | Giỏi | 330.000đ | ||||||
82 | 1569010191 | Đỗ Thị | Thiện | K18D ĐHMN | 3.15 | 84 | Khá | 280.000đ | ||||||
83 | 1569010193 | Bùi Thị | Thủy | K18D ĐHMN | 3.03 | 87 | Khá | 280.000đ | ||||||
84 | 1569010178 | Bùi Thị | Luyện | K18D ĐHMN | 3.00 | 83 | Khá | 280.000đ | ||||||
85 | 1569010195 | Vũ Thanh | Thủy | K18D ĐHMN | 2.94 | 81 | Khá | 280.000đ | ||||||
86 | 1569010217 | Đỗ Thúy | Hằng | K18E ĐHMN | 3.12 | 92 | Khá | 280.000đ | ||||||
87 | 1569010284 | Nguyễn Thị | Loan | K18F ĐHMN | 3.06 | 89 | Khá | 280.000đ | ||||||
88 | 1569010266 | Nguyễn Thị | Dung | K18F ĐHMN | 3.00 | 81 | Khá | 280.000đ | ||||||
89 | 1569010288 | Đỗ Ngọc | Minh | K18F ĐHMN | 2.85 | 87 | Khá | 280.000đ | ||||||
90 | 136C680048 | Nguyễn Thị | Tĩnh | K35A CĐMN | 4.00 | 96 | X.Sắc | 340.000đ | ||||||
91 | 136C680059 | Nguyễn Thị | Vi | K35A CĐMN | 4.00 | 94 | X.Sắc | 340.000đ | ||||||
92 | 136C680042 | Lê Thị | Phận | K35A CĐMN | 4.00 | 92 | X.Sắc | 340.000đ | ||||||
93 | 136C680050 | Lê Thị Thu | Thanh | K35A CĐMN | 3.89 | 92 | X.Sắc | 340.000đ | ||||||
94 | 136C680046 | Vũ Thị | Quỳnh | K35A CĐMN | 3.82 | 90 | X. sắc | 340.000đ | ||||||
95 | 136C680044 | Phạm Thị Bích | Phượng | K35A CĐMN | 3.8 | 86 | Giỏi | 290.000đ | ||||||
96 | 136C680091 | Trần Thị | Mận | K35B CĐMN | 3.73 | 84 | Giỏi | 290.000đ | ||||||
97 | 146C680037 | Phan Thị | Yến | K36A CĐMN | 3.38 | 80 | Giỏi | 290.000đ | ||||||
98 | 146C680052 | Ngô Thị | Trang | K36A CĐMN | 3.00 | 84 | Khá | 240.000đ | ||||||
99 | 146C680068 | Nguyễn Thị | Hạnh | K36B CĐMN | 3.13 | 80 | Khá | 240.000đ | ||||||
100 | 146C680083 | Trương Thị | Liên | K36B CĐMN | 3.03 | 80 | Khá | 240.000đ | ||||||
101 | 146C680079 | Nguyễn Thị | Lệ | K36B CĐMN | 3.00 | 80 | Khá | 240.000đ | ||||||
102 | 146C680064 | Hồ Thị | Duyên | K36B CĐMN | 2.91 | 90 | Khá | 240.000đ | ||||||
103 | 146C680094 | Trần Thị Hằng | Nga | K36B CĐMN | 2.63 | 80 | Khá | 240.000đ | ||||||
104 | 146C680146 | Hồ Thị | Lê | K36C CĐMN | 3.16 | 85 | Khá | 240.000đ | ||||||
105 | 146C680131 | Vũ Thị Hồng | Hà | K36C CĐMN | 2.97 | 83 | Khá | 240.000đ | ||||||
106 | 146C680167 | Ngô Thị | Quỳnh | K36C CĐMN | 2.69 | 83 | Khá | 240.000đ | ||||||
107 | 156C680036 | Lê Thị | Nguyệt | K37A CĐMN | 3.06 | 81 | Khá | 240.000đ | ||||||
108 | 156C680023 | Nguyễn Diệu | Linh | K37A CĐMN | 2.88 | 81 | Khá | 240.000đ | ||||||
(Ấn định danh sách này có 108 HSSV) | ||||||||||||||
Thanh Hoá, ngày 31 tháng 3 năm 2016. | ||||||||||||||
TRƯỞNG KHOA TRỢ LÝ CT HSSV |