DANH SÁCH HSSV ĐỀ NGHỊ XÉT HBKKHT HỌC KỲ II NĂM HỌC 2013-2014
DANH SÁCH HSSV ĐỀ NGHỊ XÉT HBKKHT HỌC KỲ II
Năm học 2013-2014
TT |
Lớp |
MSSV |
Họ tên |
Điểm HT |
Điểm RL |
Xếp loại |
Mức cấp/ tháng |
1 |
K14A ĐHMN |
1169010012 |
Lê Thị Thùy Linh |
3.72 |
98 |
Xuất sắc |
340.000đ |
2 |
nt |
1169010051 |
Trương Thị Phượng |
3.65 |
92 |
Xuất sắc |
340.000đ |
3 |
K14B ĐHMN |
1169010067 |
Hà Thị Chon |
3.62 |
97 |
Xuất sắc |
340.000đ |
4 |
nt |
1169010073 |
Hoàng Thị Dung |
3.54 |
88 |
Giỏi |
310.000đ |
5 |
nt |
1169010084 |
Trịnh Thị Hà |
3.50 |
89 |
Giỏi (1/2 xuất) |
155.000đ |
6 |
K14C ĐHMN |
1169010130 |
Đỗ Thị Minh |
3.70 |
87 |
Xuất sắc |
340.000đ |
7 |
nt |
1169010141 |
Nguyễn Thị Thoa |
3.70 |
83 |
Xuất sắc |
340.000đ |
8 |
nt |
1169010174 |
Lê Thị Vân |
3.54 |
85 |
Giỏi |
310.000đ |
9 |
nt |
1169010133 |
Vương Nhật Tân |
3.50 |
83 |
Giỏi (1/2 xuất) |
155.000đ |
10 |
K15A ĐHMN |
1269010026 |
Lường Thị Lan |
3.46 |
88 |
Giỏi |
310.000đ |
11 |
nt |
1269010003 |
Mai Thị Bích |
3.29 |
89 |
Giỏi |
310.000đ |
12 |
nt |
1269010046 |
Nguyễn Thị Sen |
3.15 |
91 |
Khá |
280.000đ |
13 |
nt |
1269010014 |
Nguyễn Thị Hằng |
3.04 |
87 |
Khá(1/3 xuất) |
93.000đ |
14 |
K15B ĐHMN |
1269010130 |
Phạm Thị Vân |
3.25 |
83 |
Giỏi |
310.000đ |
15 |
nt |
1269010073 |
Hoàng Thị Dung |
3.13 |
83 |
Khá |
280.000đ |
16 |
nt |
1269010089 |
Đỗ Thị Hương |
3.12 |
80 |
Khá |
280.000đ |
17 |
nt |
1269010090 |
Nguyễn Thị Lan |
3.09 |
81 |
Khá |
280.000đ |
18 |
nt |
1269010127 |
Nguyễn Thị Trang |
3.08 |
80 |
Khá |
280.000đ |
19 |
nt |
1269010087 |
Nguyễn Thị Huệ |
3.04 |
81 |
Khá(1/3 xuất) |
93.000đ |
20 |
K15C ĐHMN |
1269010145 |
Lê Thị Hải |
3.06 |
85 |
Khá |
280.000đ |
21 |
K15D ĐHMN |
1269010208 |
Lê Thị Hằng |
3.63 |
84 |
Xuất sắc |
340.000đ |
22 |
nt |
1269010234 |
Lê Thị Oanh |
3.34 |
84 |
Giỏi |
310.000đ |
23 |
nt |
1269010243 |
Trần Thị Thảo |
3.27 |
82 |
Giỏi |
310.000đ |
24 |
nt |
1269010252 |
Lưu Thị Thường |
3.04 |
80 |
Khá(1/3 xuất) |
93.000đ |
25 |
K16A ĐHMN |
1369010001 |
Lưu Thị Vân Anh |
3.19 |
83 |
Khá |
280.000đ |
26 |
nt |
1369010017 |
Hoàng Thị Hường |
2.97 |
83 |
Khá |
280.000đ |
27 |
nt |
1369010028 |
Lưu Thị Nghĩa |
2.97 |
83 |
Khá |
280.000đ |
28 |
K16B ĐHMN |
1369010074 |
Lê Thị Hương |
3.31 |
83 |
Giỏi |
310.000đ |
29 |
nt |
1369010080 |
Lê Thị Linh |
3.03 |
82 |
Khá |
280.000đ |
30 |
nt |
1369010098 |
Vũ Thị Thùy |
2.94 |
83 |
Khá |
280.000đ |
31 |
K16C ĐHMN |
1369010152 |
Nguyễn Thị Thu |
3.34 |
87 |
Giỏi |
310.000đ |
32 |
nt |
1369010158 |
Mai Thị Tuyết |
2.88 |
82 |
Khá |
280.000đ |
33 |
nt |
1369010136 |
Phạm Thị Mơ |
2.84 |
81 |
Khá |
280.000đ |
34 |
nt |
1369010127 |
Lê Thị Hương |
2.69 |
80 |
Khá |
280.000đ |
35 |
K16E ĐHMN |
1369010249 |
Lường Thị Ngà |
3.09 |
80 |
Khá |
280.000đ |
36 |
nt |
1369010270 |
Nguyễn Thị Vân |
2.88 |
92 |
Khá |
280.000đ |
37 |
nt |
1369010229 |
Trịnh Thị Hà |
2.66 |
83 |
Khá |
280.000đ |
38 |
K16F ĐHMN |
1369010297 |
Trần Thị Luyến |
3.00 |
83 |
Khá |
280.000đ |
39 |
nt |
1369010318 |
Lê Thị Tươi |
2.78 |
81 |
Khá |
280.000đ |
40 |
nt |
1369010273 |
Lê Thị Giang Anh |
2.78 |
80 |
Khá |
280.000đ |
41 |
K16G ĐHMN |
1369010349 |
Nguyễn T. Phương Liên |
2.69 |
83 |
Khá |
280.000đ |
42 |
nt |
1369010354 |
Lê Thị Hằng Nga |
2.75 |
83 |
Khá |
280.000đ |
43 |
nt |
1369010379 |
Lê Thị Vân |
2.69 |
83 |
Khá |
280.000đ |
44 |
K16H ĐHMN |
1369010381 |
Lê Thị Trâm Anh |
2.66 |
83 |
Khá |
280.000đ |
45 |
nt |
1369010421 |
Phạm Thị Thảo |
2.78 |
86 |
Khá |
280.000đ |
46 |
K34 CĐMN |
126C680046 |
Phạm Thị Bích Thủy |
3.38 |
80 |
Giỏi |
270.000đ |
47 |
nt |
126C680052 |
Vi Thị Trang |
3.38 |
80 |
Giỏi |
270.000đ |
48 |
nt |
126C680036 |
Đoàn Thị Thắm |
3.31 |
84 |
Giỏi |
270.000đ |
49 |
K35A CĐMN |
136C680050 |
Lê Thị Thu Thanh |
2.83 |
88 |
Khá |
240.000đ |
50 |
nt |
136C680036 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
2.80 |
88 |
Khá |
240.000đ |
51 |
nt |
136C680046 |
Vũ Thị Quỳnh |
2.63 |
86 |
Khá |
240.000đ |
52 |
nt |
136C680013 |
Nguyễn Thị Hồng Định |
2.60 |
86 |
Khá |
240.000đ |
53 |
K35B CĐMN |
136C680090 |
Lê Thị Mơ |
2.76 |
80 |
Khá |
240.000đ |
Thanh hóa; ngày14 tháng 9 năm 2014
Ban chủ nhiệm khoa Trợ lý HSSV