DANH SÁCH HSSV ĐỀ NGHỊ THAM GIA DỰ HỌC LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG, NĂM HỌC 2015-2016

3/25/2016 4:15:31 PM

 

ĐẢNG BỘ TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC   ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
CHI BỘ KHOA GD MẦM NON    
 
   
 
 
 
           
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ
CÁN BỘ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN, ĐOÀN VIÊN TNCS HỒ CHÍ MINH ƯU TÚ
DỰ HỌC LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG NĂM 2016
               
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh
(Xã, huyện, tỉnh)
Công việc
hiện nay
Đơn vị
 công tác
Trình độ Kết quả
công tác và học tập
1 Lê Thị Bình 2/2/1987 Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa CBGV Khoa GDMN Cử nhân Tốt
2 Hoàng Hải Hòa 10/6/1984 Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa nt nt Cử nhân Tốt
3 Nguyễn Thị Mai Hương 4/10/1989 P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa nt nt Thạc sĩ Tốt
4 Trần Thị Hiếu 7/2/1989 Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt Cử nhân Tốt
5 Đặng Bình Ninh 28/7/1985 Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hóa nt nt Thạc sĩ Tốt
6 Lê Thị Thanh Xuân 20/12/1989 P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa nt nt Cử nhân Tốt
7 Nguyễn Thùy Dung 11/3/1994 Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa Sinh viên Lớp K15A ĐH Đại học 3.07
8 Phạm Thị Hà 22/3/1993 P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa nt nt nt 2.80
9 Lê Thị Loan 8/9/1993 Quảng Hưng, Tp.Thanh Hóa nt nt nt 2.64
10 Lê Thị Lan 26/3/1994 Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa nt nt nt 2.75
11 Vũ Thị Phương 1/6/1994 Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.64
12 Tống Thị Phượng 6/1/1994 Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 3.25
13 Nguyễn Thị Oanh 26/5/1993 Hà Sơn, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 3.23
14 Mai Thị Quyền 22/4/1993 Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.78
15 Trần Thị Yên 6/6/1994 Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.99
16 Lê Thị Thảo 5/9/1994 Thọ Diên, Thọ Xuân, Thanh Hóa nt Lớp K15B ĐH nt 3.01
17 Nguyễn Thị Lê 28/2/1994 Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.88
18 Hoàng Thị Mỵ 26/10/1994 Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa nt nt nt 3.16
19 Hà Thị Liên 26/8/1994 Phú Sơn, TP.Thanh Hóa nt nt nt 2.51
20 Nguyễn Thị Hiền 1/10/1994 Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa nt nt nt 2.96
21 Nguyễn Thị Loan 7/4/1994 Trúc Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.69
22 Lê Thị Quỳnh 4/12/1994 Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt Lớp K15C ĐH nt 2.77
23 Lê Thị Quỳnh Nga 18/5/1994 Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa nt nt nt 3.13
24 Lê Thị Hương 10/2/1993 Nga Thái, Nga Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 3.31
25 Trần Thị Hiền 6/7/1994 Định Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.72
26 Nguyễn Thị Thành 22/12/1994 Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.58
27 Nguyễn Thị nguyệt 20/6/1994 Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hóa nt nt nt 2.50
28 Chu Thị Thùy 15/6/1994 Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 3.12
29 Lê Thị Vân 4/4/1994 Ngọc Liên, Ngọc Lặc, Thanh Hóa nt nt nt 2.79
30 Đặng Thị Thảo 26/11/1992 Thọ Chu, Triệu Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.63
31 Nguyễn Thị Loan 2/10/1994 Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh hóa nt nt nt 2.75
32 Nguyễn Thị Yến 8/28/1993 Thành Vân, Thạch Thành ,Thanh Hóa nt Lớp K15D ĐH nt 2.81
33 Nguyễn Hải Yến 3/13/1993 Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.97
34 Lê Thị Linh 9/11/1994 Cát Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.90
35 Phạm Thị Thảo 6/10/1994 Hùng Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.72
36 Lê Thị Thúy 2/1/1994 Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.78
37 Nguyễn Thị Vân 9/20/1994 Xuân Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa nt nt nt 2.74
38 Nguyễn Thị Chung 30/10/1994 Yên Mĩ, Nông Cống, Thanh Hóa nt Lớp K16B ĐH nt 3.11
39 Nguyễn Thị Tình 22/4/1994 Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa nt nt nt 3.00
40 Trần Thị Hồng 12/1/1994 Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa nt nt nt 2.88
41 Trịnh Thùy Dung 18/8/1995 Thịnh vạn, Quảng Thịnh, Thanh Hóa nt nt nt 2.79
42 Nguyễn Thị Hà Trang 10/9/1994 Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh hóa nt nt nt 2.79
43 Lê Thị Phương 10/6/1995 Xuân Thịnh, Triệu Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.69
44 Hà Thị Hằng 10/6/1995 Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.65
45 Bùi Thị Tâm 2/4/1994 Ngọc Liên, Ngọc Lặc, Thanh Hóa nt nt nt 2.61
46 Nguyễn Thùy Dương 6/9/1995 Quảng Thắng, Tp.Thanh Hóa nt Lớp K16C ĐH nt 3.03
47 Nguyễn Thị Huệ 2/5/1995 Quảng Thạch, Quảng Xương, Thanh Hóa nt nt nt 2.67
48 Lê Thị Huyền 6/4/1994 Thạch Đồng, Thạch Thành, Thanh Hóa nt nt nt 2.87
49 Phạm Thị Mơ 6/4/1995 Hà Vân, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 2.86
50 Phạm Thị Thành 26/3/1995 Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 2.51
51 Hoàng Thị Linh 4/10/1995 Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa nt nt nt 2.77
52 Nguyễn Thị Phươợng 20/5/1995 Hòa Bình, Thịnh Lộc, Thanh Hóa nt nt nt 2.75
53 Nguyễn Thị Loan 10/2/1994 Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa nt nt nt 2.71
54 Vi Thị Thuận 30/11/1995 Tam Lư, Quan Sơn, Thanh hóa nt Lớp K16D ĐH nt 2.71
55 Trương Thị Linh 26/12/1995 Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.60
56 Nguyễn Thị Ngoan 20/8/1995 Phượng Nghi, Như Thanh, Thanh Hóa nt nt nt 2.60
57 Lê Thị Hằng 28/9/1995 Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa nt nt nt 2.80
58 Mai Thị Mai 6/12/1995 Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.63
59 Đinh Thị Tươi 1/10/1995 Bình Lương, Như Xuân, Thanh Hóa nt nt nt 2.49
60 Nguyễn Thị Vân 22/11/1990 Đông Hưng, Thanh Hóa nt Lớp K16E ĐH nt 3.22
61 Bùi Thị Hoàng My 31/7/1995 Lam Sơn, Bỉm Sơn, Thanh hóa nt nt nt 2.55
62 Nguyễn T.Thúy Hiền 15/10/1995 P.Trường Thi, Thanh Hóa nt nt nt 2.78
63 Nguyễn T.Minh Phương 2/9/1995 Tiểu khu 6, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 3.14
64 Trần Thị Luân 10/11/1994 Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa nt nt nt 2.58
65 Trần Thị Luyến 6/1/1995 Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa nt Lớp K16F ĐH nt 3.08
66 Hoàng Thị Xinh 24/1/1995 Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hóa nt nt nt 2.91
67 Lê Thị Oanh 19/1/1995 Quảng Thành, TP.Thanh Hóa nt nt nt 2.75
68 Nguyễn Thị Liên 11/8/1994 Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa nt nt nt 2.54
69 Trịnh Thị Thu Hà 9/2/1995 Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.98
70 Nguyễn Thị Thảo 26/3/1994 Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa nt Lớp K16G ĐH nt 2.81
71 Nguyễn Thị Phương Liên 27/5/1995 Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.78
72 Đỗ Thị Nhung 3/10/1994 Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa nt nt nt 2.88
73 Lê Thị Oanh 8/1/1995 Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.53
74 Mai Thị Huê 10/10/1994 Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.56
75 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 14/8/1995 Đông Hưng, Thanh Hóa nt nt nt 2.55
76 Nguyễn Vân Anh 21/11/1995 Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.72
77 Trần Thị Thủy 29/10/1994 Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt Lớp K16H ĐH nt 2.83
78 Lê Thị Trâm Anh 10/11/1995 Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.86
79 Phạm Thị Thảo 23/5/1995 Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh hóa nt nt nt 2.99
80 Trần Thị Ngọc 15/11/1994 Hà Đông, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 2.51
81 Nguyễn Thu Trang 7/10/1995 Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.60
82 Lê Thị Sáu 25/7/1994 Tây Hồ, Thọ Xuân, Thanh Hóa nt Lớp K17A ĐH nt 2.80
83 Vũ Thị Thảo 10/2/1996 Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.32
84 Lê Hồng Xiêm 19/4/1996 Thành Thọ, Thạch Thành, Thanh Hóa nt nt nt 3.05
85 Lê Thị Trâm Anh 26/11/1996 Bình Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.86
86 Lò Thị Nga 24/12/1996 Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.70
87 Lê Thị Trâm Anh 2/11/1996 Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa nt Lớp K17B ĐH nt 2.78
88 Phùng Thị Ngọc Anh 29/4/1996 Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa nt nt nt 3.09
89 Phạm Thị Thúy 7/9/1996 Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 3.09
90 Cao Thị Xoan 9/2/1996 Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, Thanh Hóa nt nt nt 2.88
91 Ngô Thị Quỳnh 19/8/1996 Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.97
92 Hoàng Thị Trang 2/10/1996 Quảng Cát, Tp.Thanh Hóa nt Lớp K17C ĐH nt 2.69
93 Phạm Thị Lan Oanh 26/5/1996 Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa nt nt nt 2.59
94 Nguyễn Thị Ngọc 17/5/1996 Quảng Châu, Sầm Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.63
95 Nguyễn Thị Thanh Thương 24/1/1996 Hà Phong, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 2.65
96 Tống Ngọc Anh 16/8/1996 Hà Lan, Bỉm Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 3.08
97 Hoàng Thị Thu Hương 12/4/1996 Thiệu Minh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.67
98 Nguyễn Thị Lệ 4/4/1996 Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.85
99 Lê Thị Thùy 19/8/1996 Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa nt Lớp K17D ĐH nt 3.10
100 Mai Thị Huyền 10/5/1996 Nga Nhâ, Nga Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 2.96
101 Vũ Thị Hiền 21/5/1995 Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa nt nt nt 2.83
102 Nguyễn Thị Thảo 25/2/1996 Hải Hà, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 3.09
103 Trương Thị Oanh 8/3/1996 Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hóa nt nt nt 3.20
104 Lại Thị Ngọc Anh 19/5/1996 Thành Trực, Thạch Thành, Thanh Hóa nt Lớp K17E ĐH nt 2.88
105 Lê Minh Ánh 25/10/1996 Thành Vinh, Thạch Thành, Thanh Hóa nt nt nt 3.21
106 Trịnh Thị Hạnh 15/10/1996 Đông Phú, Đông Sơn, Thanh Hóa nt nt nt 3.34
107 Hoàng Thị Quỳnh 6/3/1995 Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa nt nt nt 3.16
108 Nguyễn Thị Quỳnh 10/10/1996 Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.97
109 Đào thị Thương 22/5/1994 Cẩm Tú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa nt Lớp K17F ĐH nt 3.19
110 Phạm Thị Linh 6/9/1996 Giao Thiên , Lang Chánh, Thanh Hóa nt nt nt 2.58
111 Dương Thị Hồng Yến 19/7/1996 Hoằng Lương, Hoằng Hóa, Thanh hóa nt nt nt 2.92
112 Nguyễn Thị Hà Phương 28/10/1996 Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa nt nt nt 2.78
113 Trần Thị Thủy 6/7/1996 Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 3.01
114 Vũ Thị Linh Tâm 2/4/1996 Hà Thanh, Hà Trung, Thanh Hóa nt nt nt 2.70
115 Nguyễn Thị Hạnh 10/7/1995 Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt Lớp K36B CĐ Cao Đẳng 2.73
116 Trương Thị Liên 13/6/1996 Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.57
117 Nguyễn Thị Lệ 15/10/1996 Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 2.54
118 Trần Thị Linh 1/5/1996 Tượng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa nt nt nt 2.50
119 Hồ Thị Duyên 10/11/1996 Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa nt nt nt 2.50
120 Lê Thị Huyền 12/2/1996 Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hóa nt Lớp K36C CĐ nt 2.84
121 DĐồng Thị Duyên 24/5/1996 Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh hóa nt nt nt 2.63
122 Nguyễn Thị Hồng 28/11/1996 Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa nt nt nt 2.72
123 Nguyễn Thị Mỹ Loan 30/5/1996 Cao Xuân, Ngọc Lặc, Thanh Hóa nt nt nt 2.59
124 Vũ Thị Hồng Hà 6/10/1996 Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa nt nt nt 2.90
125 Phạm Phương Thảo 1/5/1996 TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa Học sinh Lớp K28A TC Trung cấp 8.0
126 Nguyễn Thị Thảo 12/7/1996 Tĩnh Gia, Thanh Hóa. nt nt nt 7.4
127 Phạm Thị Trang Anh 2/1/1993 TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 8.2
128 Cù Thị Chung 14/9/1995 TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 8.1
129 Lê Thị Lê 20/2/1996 Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa nt nt nt 7.3
130 Mai Phương Thảo 3/1/1996 Mậu Lâm, Như Thanh,Thanh Hóa nt Lớp K28B TC nt 7.9
131 Nguyễn Thị Nhung  12/12/1994 Thọ Sơn,Triệu Sơn,Thanh Hóa nt nt nt 7.8
132 Đào Thị Huyền 2/28/1995 Nam Ngạn, Tp Thanh Hóa nt nt nt 7.6
133 Đậu Thị Huyền Trang 12/13/1993 Trường Sơn,Nông Cống, Thanh Hóa nt nt nt 7.8
134 Phạm Thắng Lợi 6/6/1996 Ngọc Khuê, Ngọc Lặc, Thanh Hóa nt nt nt 6.9
               
        Thanh Hóa, ngày 21 tháng 03 năm 2016      
        T/M BAN CHI ỦY CHI BỘ      
        BÍ THƯ      

Tin liên quan