DANH SÁCH GVCN - CVHT VÀ SĨ SỐ CÁC LỚP NĂM HỌC 2013 - 2014
DANH SÁCH GVCN- CVHT VÀ SĨ SỐ CÁC lỚP
(hệ chính quy) Năm học 2013-2014
TT |
Lớp |
Tổng số HSSV |
GVCN –CVHT |
Ghi chú |
1 |
K13a DHMN |
58 |
Vũ Thị Lợi (CVHT) |
|
2 |
K13b DHMN |
54 |
Vũ Thị Lợi (CVHT) |
|
3 |
K14a DHMN |
57 |
Vũ Thị Lợi (CVHT) |
|
4 |
K14b DHMN |
51 |
Vũ Thị Lợi (CVHT) |
|
5 |
K14c DHMN |
58 |
Vũ Thị Lợi (CVHT) |
|
6 |
K15a DHMN |
64 |
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT) |
|
7 |
K15b DHMN |
63 |
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT) |
|
8 |
K15c DHMN |
61 |
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT) |
|
9 |
K15d DHMN |
63 |
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT) |
|
10 |
K16a DHMN |
55 |
Hoàng Thị Minh(CVHT) |
|
11 |
K16b DHMN |
53 |
Hoàng Thị Minh(CVHT) |
|
12 |
K16c DHMN |
60 |
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT) |
|
13 |
K16d DHMN |
52 |
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT) |
|
14 |
K16e DHMN |
52 |
Hoàng Thanh Thủy(CVHT) |
|
15 |
K16f DHMN |
54 |
Hoàng Thanh Thủy(CVHT) |
|
16 |
K16g DHMN |
55 |
Hoàng Thanh Thủy(CVHT) |
|
17 |
K16h DHMN |
55 |
Hoàng Thanh Thủy(CVHT) |
|
18 |
K33 CDMN |
65 |
Hoàng Thị Minh(CVHT) |
|
19 |
K34 CDMN |
56 |
Hoàng Thị Minh(CVHT) |
|
20 |
K35a CDMN |
59 |
Hoàng Thị Minh(CVHT) |
|
21 |
K35b CDMN |
58 |
Hoàng Thị Minh(CVHT) |
|
22 |
K26a TCMN |
50 |
Lê Thị Huyên(GVCN) |
|
23 |
K26b TCMN |
49 |
Nguyễn Thị Hương(GVCN) |
|
24 |
K26c TCMN |
49 |
Nguyễn Thị Lệ(GVCN) |
|
25 |
K27a TCMN |
51 |
Hoàng Thanh Thủy(GVCN) |
|
26 |
K27b TCMN |
52 |
Lê Thị Hạnh(GVCN) |
|
27 |
K27c TCMN |
52 |
Hồ Sĩ Hùng(GVCN) |
|
Tổng hệ chính quy 27 lớp với 1505 HSSV
Ban chủ nhiệm Trợ lý công tác HSSV