BÁO CÁO 3 CÔNG KHAI KHOA SƯ PHẠM MẦM NON - ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC Khoa Sư phạm Mầm non |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
Số: /KSPMN |
Thanh Hóa, ngày 1 tháng 6 năm 2013 |
|
BÁO CÁO 3 CÔNG KHAI
KHOA SƯ PHẠM MẦM NON - ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
Hình thức công khai: trang thông tin của khoa trên Website của nhà trường://www.hdu.edu.vn, thời gian: tháng 6/2013
I. CÔNG KHAI CAM KẾT CHẤT LƯỢNG GD VÀ CHẤT LƯỢNG GD THỰC TẾ
a. Các chuẩn đầu ra ngành Giáo dục Mầm non giai đoạn 2013 và 2015
II. CÔNG KHAI CÁC ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GD
A. Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lí và nhân viên của cơ sở giáo dục đại học, năm học 2013 – 2014:
- Đội ngũ CBQL, CBGV: Đội ngũ cán bộ quản lý của khoa gồm các cán bộ có hội đủ năng lực, phẩm chất chính trị, có kiến thức, kỹ năng sư phạm và kinh nghiệm trong công tác quản lý.
+ Cán bộ lãnh đạo tổ chức Đảng, đoàn thể:
DANH SÁCH CÁN BỘ LÃNH ĐẠO CÁC TỔ CHỨC ĐẢNG, ĐOÀN THỂ
TT |
Họ tên |
Chức danh |
Ghi chú |
1 |
Phạm Thị Hằng |
Ủy viên BCH Đảng bộ trường, Bí thư chi bộ |
|
2 |
Tạ Mai Anh |
Phó bí thư chi bộ |
|
3 |
Đào Thị Hà |
Chi ủy viên, Bí thư liên chi |
|
4 |
Hoàng Thị Thủy |
Chủ tịch công đoàn |
|
5 |
Nguyễn Thị Dung |
Phó chủ tịch công đoàn |
|
6 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Phó bí thư liên chi, Bí thư chi đoàn GV |
|
7 |
Trịnh Ngọc Khoa |
Trưởng chi hội Hội cựu chiến binh |
|
+ Ban chủ nhiệm khoa:
DANH SÁCH BAN CHỦ NHIỆM KHOA
TT |
Họ tên |
Chức danh |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Hằng |
Trưởng khoa |
Tiến sĩ Ngữ văn |
2 |
Lê Thị Tuyết |
Phó trưởng khoa |
Thạc sĩ |
3 |
Nguyễn Thị Hà Lan |
Phó trưởng khoa |
Tiến Sĩ Giáo dục học |
+ Cán bộ quản lý trực thuộc khoa: 3 trưởng bộ môn, 3 Ban giám hiệu trường MNTH.
DANH SÁCH CÁN BỘ CỐT CÁN KHOA SPMN
TT |
Họ tên |
Chức danh |
Trình độ |
1 |
ThS. Trịnh Ngọc Khoa |
Trưởng bộ môn Mỹ thuật |
Thạc sĩ |
2 |
ThS. Tạ Mai Anh |
Trưởng BM Văn – Môi trường XQ |
Thạc sĩ |
3 |
ThS. Doãn Đăng Thanh |
Trưởng bộ môn Toán Sinh |
Thạc sĩ |
4 |
CN. Trần Thị Cẩm Vân |
Hiệu trưởng trường MN Thưc hành |
ĐH |
5 |
CN. Nguyễn Thị Dung |
Phó hiệu trưởng trường MNTH |
ĐH |
6 |
CN. Trần Thị Hương Lan |
Phó hiệu trưởng trường MNTH |
ĐH |
+ Danh sách đảng viên trong chi bộ: gồm 25 đ/c
TT |
Họ và tên |
Chức vụ trong đảng |
Thuộc tổ đảng |
1 |
Phạm Thị Hằng |
Ủy viên BCH đảng bộ trường, Bí thư chi bộ khoa. |
Văn- MTXQ |
2 |
Tạ Mai Anh |
Phó bí thư chi bộ, tổ trưởng tổ đảng tổ V-MTXQ |
Văn-MTXQ |
3 |
Đào Thị Hà |
Chi ủy viên, Bí thư liên chi |
Nghiệp vụ |
4 |
Hoàng Thị Minh |
Tổ trưởng tổ đảng tổ Nghiệp vụ |
Nghiệp vụ |
5 |
Trần Thị Cẩm Vân |
Tổ trưởng tổ đảng tổ MNTH |
MNTH |
6 |
Trần Thị Thắm |
Đảng viên |
Văn-MTXQ |
7 |
Lê Thị Tuyết |
Đảng viên |
Văn-MTXQ |
8 |
Nguyễn Thị Lệ |
Đảng viên |
Văn-MTXQ |
9 |
Vũ Thị Lợi |
Đảng viên |
Văn-MTXQ |
10 |
Hoàng Thị Thuỷ |
Đảng viên |
Văn-MTXQ |
11 |
Nguyễn Thị Hà Lan |
Đảng viên |
Toán Sinh |
12 |
Hồ Sĩ Hùng
|
Đảng viên |
Văn-MTXQ |
13 |
Trịnh Ngọc Khoa |
Đảng viên |
Nghiệp vụ |
14 |
Lê Văn Tuyện |
Đảng viên |
Nghiệp vụ |
15 |
Doãn Đăng Thanh |
Đảng viên |
Nghiệp vụ |
16 |
Nguyễn Hữu Do |
Đảng viên |
Nghiệp vụ |
17 |
Hoàng Thị Hà |
Đảng viên |
Nghiệp vụ |
18 |
Lê Thị Huyên |
Đảng viên |
Nghiệp vụ |
19 |
Nguyễn Thị Dung |
Đảng viên |
MNTH |
20 |
Trần Thị Bình |
Đảng viên |
MNTH |
21 |
Lê Thị Thanh Hằng |
Đảng viên |
MNTH |
22 |
Ngô Tú Oanh |
Đảng viên |
MNTH |
23 |
Nguyễn Thị Vân |
Đảng viên |
MNTH |
24 |
Đào Thị Hiền
|
Đảng viên |
MNTH |
25 |
Trần Thị Hương Lan
|
Đảng viên |
MNTH |
+ Danh sách cán bộ, giảng viên, giáo viên khoa SPMN: TỔng sỐ cán bộ, giẢng viên, giáo viên: 48. Trình độ đội ngũ gồm: 02 TS, 14 Ths (trong đó có 01 đang làm NCS), 24 ĐH (trong đó 02 đang học ThS), 02 CĐ (trong đó 01 đang học ĐH), 04 trung cấp, 01 có chứng chỉ.
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh |
Quê quán |
Nơi ở |
Điện thoại Email |
Tr. độ |
Ghi chú |
1 |
Tạ Mai Anh |
16/4/68 |
Thuần Lộc, Hậu Lộc, TH |
SN 24/5 Nguyễn Thượng Hiền, Trường Thi |
037.3855894 0915354476 Maianh_hd@yahoo.com |
Thạc sĩ |
|
2 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
3/11/76 |
Quảng Xương, TH |
18/40 Lê Lai, Đông Sơn, TPTH |
0373.911637 01683428479 |
ĐH |
H Đ |
3 |
Trần Thị Bình |
5/10/59 |
Hà Trung, TH |
10/14 Lương Đắc Bằng, Đông Sơn, TPTH |
|
Trung cấp |
|
4 |
Lê Thị Bình |
2/2/87 |
Bãi Trành, Như Xuân, TH |
44 Lương Đắc Bằng, TP TH |
0973894408 Thử việc 3 tháng (20/7đến20/10/2011) |
Trung cấp |
HĐ |
5 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
21/12/79 |
Hậu Lộc, TH |
16/17 Ng. Bỉnh Khiêm, Ba Đình, TPTH |
0373.858850 0984683145 |
Đại học |
H Đ |
6 |
Nguyễn Hữu Do |
7/3/59 |
Trường Trung, Nông Cống, TH |
Xóm Chi Hoà, Quảng Phong, Quảng Xương, TH |
0373.863841 0904148607 nghuudo.hd@gmail.com |
Đại học |
|
7 |
Nguyễn Thị Dung |
14/10/73 |
Hoằng Hóa, TH |
304D2, Đông Phát 2, Đông Vệ, TPTH |
0372.210858 0987527989 |
ĐH |
HĐ |
8 |
Nguyễn Kim Dung |
1/10/87 |
Thiệu Vận, Thiệu Hóa, TH |
Đông Hương, TPTH |
0916603469 Thử việc từ 10/6 đến 9/9/2011 |
ĐH |
HĐ |
9 |
Đào Thị Hà |
17/12/76 |
Tiến Nông, Triệu Sơn, TH |
P104/21, Đông Phát 2, Đông Vệ, TPTH |
0373.914998 0904520768 |
Thạc sĩ, học VB2 |
|
10 |
Lê Thị Hà
|
1/12/78 |
Hà Trung, TH |
Tập thể ĐHHĐ |
0372.470645 0989668625 |
Đại học |
HĐ |
11 |
Hoàng Thị Hà |
18/7/74 |
Xuân Thành, Thọ Xuân, TH |
Khu TT bệnh viện Phụ sản, TH |
0373.952126 0915244847 |
Thạc sĩ NCS tại Đức |
|
12 |
Đỗ Thị Hồng Hạnh |
01/5/77 |
Quảng Thắng, TPTH |
291 Lê Hoàn, Ba Đình, TPTH |
0373.724137 0988625097 Dohonghanh1976@gmail.com |
Thạc sĩ |
HĐ |
13 |
Lê Thị Hạnh |
1/8/63 |
Tràng An, Bình Lục, Hà |
|
0373.859871 0976121277 |
Đại học |
|
14 |
Phạm Thị Hằng |
2/12/60 |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
413, nguyễn Trãi, Phú Sơn, TPTH |
0373.941993 0912162960 pth_hdu@yahoo.com |
Tiến sĩ Ngữ văn |
|
15 |
Lê Thị Thanh Hằng |
18/3/80 |
Đông Sơn, TPTH |
2 Đinh Lễ, Lam Sơn, TPTH |
0373.721494 |
ĐH |
HĐ |
16 |
Nguyễn Thị Hoa |
17/5/74 |
Quảng Xương, TH |
504D1 Đông Phát 2, Đông Vệ |
0376.250045 0986601011 |
Đại học |
HĐ |
17 |
Ng.Thị Mai Hương
|
4/10/89
|
Yên Thái, Yên Định, TH
|
Ngõ 5, đường Cột Cờ, Tân Sơn, TPTH
|
01689935587
|
ĐH
|
|
18 |
Nguyễn Thị Hương |
9/10/74 |
Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa, TH |
Đông Sơn, TPTH |
0373.210368 0913269427 |
Đại học |
|
19 |
Đào Thị Hiền |
30/4/85 |
Cẩm Tú, Cẩm Thủy, TH |
SN 96 Lương Đắc Bằng |
0975743408 Thử việc 3 tháng (18/7đến17/10/2011) |
Đại học |
HĐ |
20 |
Hồ Sĩ Hùng |
20/2/84 |
Ngọc Lĩnh Tĩnh Gia, TH |
SN 27/326, Lê Lai, TPTH |
0916497317 Học việc 18/7 đến 17/10/2011 |
ĐH, đang học ThS |
HĐ |
21 |
Lê Thị Huyên |
2/2/74 |
Đông Hải, TPTH |
38 Tống Duy Tân, Lam Sơn, TPTH |
0373.759972 0904161953 |
ĐH, Đang học ThS |
|
22 |
Trịnh Ngọc Khoa |
12/2/58 |
Tràng An, Bình Lục, Hà |
35B, Đỗ Hành, Đông Sơn, TPTH |
0373.859871 0912354287 Katrhongduc@yahoo.com |
Thạc sĩ |
|
23 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
6/2/63 |
Ba Đình, TPTH |
32 Lương Đắc Bằng, Đông Sơn, TPTH |
0373.911361 0945826676 |
Đại học |
|
24 |
Nguyễn Thị Hà Lan |
20/7/75 |
Tp Thanh Hóa |
38A, Nguyễn Trãi, Ba Đình, TPTH |
0373724059 Nguyenhalan.hdu@gmail.com |
Tiến sĩ GD học |
|
25 |
Nguyễn Thị Lan |
12/10/75 |
Nga Lĩnh, Nga Sơn, TH |
Đông Thọ, TPTH |
0373.751287 nguyenlanhd@yahoo.com |
Thạc sĩ, học VB2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Trần Thị Hương Lan |
7/3/81 |
Ba Đình, TPTH |
24 Đinh Chương Dương, Ba Đình, TPTH |
0373.753178 0915243938 |
CĐ. Học ĐH 2011 |
HĐ |
27 |
Trịnh Thị Lan |
6/1/69 |
Tràng An, Bình Lục, Hà |
|
0373.859179 0987428131 Tlanatrhongduc@yahoo.com.vn |
Thạc sĩ |
|
28 |
Nguyễn Thiện Lâm |
16/10/68 |
Hoàng trinh, hh |
SN 35, khu tập thể ĐHHĐ |
0985393443 0985393493 |
Đại học |
|
29 |
Vũ Thị Lợi |
27/7/59 |
Hà Vinh, Hà Trung, TH |
10, ngõ Bến Than, Bến Ngự, Trường Thi, TPTH |
0373.710720 0972559161 |
Đại học |
|
30 |
Nguyễn Thị Lệ |
10/5/60 |
Hoằng Giang, Hoằng Hóa, TH |
20, ngõ 40, Trần hưng Đạo, Nam Ngạn, TPTH |
0373.755036 0934580369 |
Đại học |
|
31 |
Ngô Tú Oanh |
20/7/72 |
Cẩm Thuỷ, TH |
407 nhà 8, Đông Phát 2, Đông Vệ, TPTH |
0376.250856 0979736800 Tooanh207@gmail.com |
Đại học |
HĐ |
32 |
Phạm Thị Tuyết Mai |
27/1/1960 |
Ba Đình, TPTH |
535 Mai Xuân Dương - Đông Thọ TPTH |
0373758310 |
Trung cấp |
|
33 |
Hoàng Thị Minh |
8/5/61 |
Trực Thanh, Trực |
24 Tô Hiến Thành, Điện Biên, TPTH |
0373.755859 Minh19nb@yahoo.com |
Đại học |
|
34 |
Phạm Thị Nga |
1/12/58 |
Yên trung, Yên Định, TH |
Thôn 11, Quảng Cát, Quảng Xương, TH |
0373.678598 0985798910 |
Trung cấp |
|
35 |
Doãn Đăng Thanh |
15/10/65 |
Tân Ninh, Triệu Sơn, TH |
134 Đinh Công Tráng, TPTH |
0373.759298 0904963157 doanthanh.6x@gmail.com |
Thạc sĩ |
|
36 |
Trần Thị Thanh |
30/8/75 |
Yên Ninh, Yên Đinh, TH |
|
0373.859599 0946138279 tranhathanh75@yahoo.com.vn |
Thạc sĩ |
|
37 |
Trần Thị Thắm |
5/5/59 |
Thịnh Lộc, Hậu Lộc, TH |
166 Quang Trung, Ngọc Trạo, TPTH |
0373.858927 0915392824 Thamtranhong927@yahoo.com.vn |
Đại học |
|
38 |
Hoàng Thị Thanh Thuỷ |
25/12/61 |
Định Hòa, Yên Định, TH |
21 ngõ 14 Phạm Bành, Ba Đình, TPTH |
0373.852527 0912898844 hoangthanhthuytran@gmail.com. |
Đại học |
|
39 |
Nguyễn Thị Thức |
2/9/79 |
Yên Định, TH |
3/10 |
01236331973 |
Đại học |
HĐ |
40 |
Lê Thị Tuyết |
4/12/59 |
Trtiêu Dương, Tĩnh Gia, TH |
14, ngõ 1, Tản đà, Đông Sơn, TPTH |
0373.911123 0912943161 tuyethdth@yahoo.com.vn |
Thạc sĩ |
|
41 |
Lê Văn Tuyện |
18/3/64 |
Xuân Thọ, Triệu Sơn,TH |
14B/326 Lê Lai, Đông Sơn, TPTH |
0373. 754362 0912276603 |
Thạc sĩ |
|
42 |
Lê Thị Kim Tuyên |
02/02/71 |
Hoằng trinh, Hoằng Hóa, TH |
85 Trần Bình Trọng, Đông Sơn, TPTH |
0376.668337 01273691838 tuyencoihongduc@yahoo.com.vn |
Đại học |
|
43 |
Nguyễn Thị Vân |
25/6/78 |
Hoằng Hóa, TH |
Thôn 1, Quảng Hưng, TPTH
|
0373.259678
0917236367 |
Đại học
|
HĐ
|
44 |
Trần Thị Cẩm Vân |
5/5/65 |
Tiền Hải, Thái Bình |
132 Tân Hương, TPTH
|
0376.666064; 0912383839
TRANCAMVAN5565@YAHOO.COM.VN |
Đại học
|
|
45 |
Ninh Thị Yến
|
4/2/81
|
Hậu Lộc, TH
|
80 Lương Đình Của, TPTH
|
0373858300
0982614611 |
Đại học
|
HĐ
|
46 |
Trần Thị Kim Thúy
|
25/4/71
|
Đồng Tâm, Bá Thước
|
05, Mai An Tiêm, Lam Sơn
|
0373756244
0903284178 |
Chứng chỉ nấu ăn
|
HĐ
|
47 |
Trần Thị Hiếu
|
7/2/89
|
Thiệu Hòa, Thiệu Hóa
|
Nhà b3, phòng 102, KTX HĐ
|
0974039201
|
CĐ
|
HĐ
|
48 |
Ngô Thị Thao
|
26/9/89
|
Xuân Vinh, Thọ Xuân
|
SN 65 Lương Đắc Bằng, TPTH
|
0982447786
|
ĐH
|
HĐ
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN, GIÁO VIÊN (48 CBGV)
Tổng: 48 (Khối SP: 26; Trường MNTH: 19; Văn phòng: 3)
+ Giảng viên : 26 (BM Văn-MTXQ 11, Toán Sinh 8, Mỹ thuật 7)
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN BỘ MÔN MỸ THUẬT
(7 GV, trong đó có 3 đảng viên))
TT |
Họ và tên |
Chức vụ, trình độ |
Ghi chú |
1 |
Trịnh Ngọc Khoa |
Trưởng bộ môn, ThS |
Dạy ĐH |
2 |
Đào Thị Hà |
GV, ThS |
Dạy ĐH |
3 |
Lê Thiện Lâm |
GV, ĐH |
Dạy CĐ, trung cấp |
4 |
Nguyễn Thị Hương |
GV, ĐH |
Dạy CĐ, trung cấp |
5 |
Trịnh Thị Lan |
GV, ThS |
Dạy ĐH |
6 |
Lê Văn Tuyện |
GV, ThS |
Dạy ĐH |
7 |
Lê Thị Tuyên |
GV, ĐH |
Dạy CĐ, Trung cấp |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN BỘ MÔN TOÁN SINH
(8GV, trong đó có 5 đảng viên)
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Ghi chú |
1 |
Doãn Đăng Thanh |
Trưởng bộ môn, ThS |
Dạy CĐ, ĐH |
2 |
Nguyễn Hữu Do |
GV, ĐH |
Dạy CĐ, ĐH |
3 |
Hoàng Thị Hà |
GV, ThS |
Đang đi học NCS |
4 |
Đỗ Thị Hồng Hạnh |
GV, ThS |
Dạy CĐ, ĐH |
5 |
Trần Thị Thanh |
GV, ThS |
Dạy ĐH, CĐ |
6 |
Hoàng Thị Minh |
GV, ĐH |
Dạy CĐ, trung cấp |
7 |
Lê Thị Hạnh |
GV, ĐH |
Dạy CĐ, trung cấp |
8 |
Lê Thị Huyên |
GV, ĐH, đang học ThS |
Dạy ĐH, CĐ, trung cấp |
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN BỘ MÔN VĂN - MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH
(11 GV, trong đó 9 đảng viên)
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Ghi chú |
1 |
Tạ Mai Anh |
Trưởng bộ môn, ThS |
Dạy ĐH |
3 |
Phạm Thị Hằng |
GV, TS |
Dạy ĐH |
4 |
Lê Thị Tuyết |
GV, ThS |
Dạy ĐH |
5 |
Nguyễn Thị Lan |
GV, ThS |
Dạy ĐH, CĐ, trung cấp |
6 |
Nguyễn Thị Lệ |
GV, ĐH |
Dạy ĐH, CĐ, trung cấp |
7 |
Vũ Thị Lợi |
GV, ĐH |
Dạy ĐH, CĐ, trung cấp |
8 |
Trần Thị Thắm |
GV |
Dạy ĐH, CĐ, Tr c |
9 |
Hoàng Thị Thuỷ |
GV, ĐH |
Dạy ĐH, CĐ, trung cấp |
10 |
Hồ Sĩ Hùng |
GV, ĐH, đang học ThS |
Dạy CĐ, ĐH, trung cấp |
11 |
Ng. Thị Mai Hương |
GV, ĐH |
|
+ Trường Mầm non Thực Hành: 19 (trong đó có 8 đảng viên). Đây là cơ sở có nhiệm vụ chăm sóc, giáo dục trẻ và thực hiện công tác thực hành, kiến tập sư phạm cho HSSV trong khoa. Những năm qua, trường MNTH đã luôn thực hiện tốt nhiệm vụ được giao, có nhiều đóng góp tích cực cho công tác đào tạo sư phạm của khoa và nhà trường, là cơ sở chăm sóc, giáo dục các cháu có uy tín trong địa bàn.
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN TRƯỜNG MNTH
(19 CBGV, trong đó có 8 đảng viên)
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ |
1 |
Trần Thị Cẩm Vân |
Hiệu trưởng |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thị Dung |
Phó hiệu trưởng |
ĐH |
3 |
Trần Thị Bình |
GV |
Trung cấp |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
GV |
ĐH |
5 |
Lê Thị Hà
|
GV |
ĐH |
6 |
Lê Thị Thanh Hằng |
GV |
ĐH |
7 |
Nguyễn Thị Hoa |
GV |
ĐH |
8 |
Nguyễn Thị Minh Phượng |
GV |
ĐH |
9 |
Trần Thị Hương Lan |
GV |
CĐ, đang học ĐH |
10 |
Ngô Tú Oanh |
GV |
ĐH |
11 |
Phạm Thị Tuyết Mai |
GV |
Trung cấp |
12 |
Nguyễn Thị Thức |
GV |
ĐH |
13 |
Nguyễn Thị Vân |
GV |
ĐH |
14 |
Đào Thị Hiền
|
GV |
ĐH |
15 |
Nguyễn Kim Dung
|
GV |
ĐH |
16 |
Lê Thị Bình |
GV |
Trung cấp |
17 |
Trần Thị Kim Thúy |
PV |
Chứng chỉ |
18 |
Trần Thị Hiếu |
GV |
CĐ |
19 |
Ngô Thị Thao |
GV |
ĐH |
+ Cán bộ văn phòng: 3
DANH SÁCH CÁN BỘ VĂN PHÒNG (3 CB)
TT |
Họ và tên |
Nhiệm vụ |
Trình độ |
Đảng viên |
1 |
Ninh Thị Yến |
Quản lý thiết bị dạy học, cán bộ kiểm soát tài liệu ISO, trợ giúp BCNK công tác kế hoạch. |
Đại học |
|
2 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Quản lý công tác học sinh, sinh viên; quản lý hồ sơ CBGV. |
Đại học |
|
3 |
Phạm Thị Nga |
Văn thư, hành chính khoa, quản lý phòng học |
Trung cấp |
|
+ Giảng viên giảng dạy, giảng viên hướng dẫn, mục tiêu HP, nội dung và lịch trình GD, tài liệu tham khảo: đã có trên mạng theo các HP giảng dạy.
* Danh sách GV dạy các hệ năm học 2013-2014:
DANH SÁCH CÁN BỘ GIẢNG DẠY HỆ ĐẠI HỌC
|
|||||
STT |
Họ |
Tên |
Trình độ |
Ngành đào tạo |
Ghi chú |
1 |
Tạ Mai |
Anh |
Thạc sĩ |
Lý luận ngôn ngữ |
|
2 |
Phạm Thị |
Hằng |
Tiến sĩ |
Ngữ văn |
|
3 |
Đào Thị |
Hà |
Thạc sĩ |
Mỹ thuật Hội họa |
|
4 |
Đỗ Thi Hồng |
Hạnh |
Thạc sĩ |
Giáo dục Mầm non |
|
5 |
Trịnh Ngọc |
Khoa |
Thạc sĩ |
Mỹ thuật Hội họa |
|
6 |
Nguyễn Thị |
Lan |
Thạc sĩ |
Giáo dục Mầm non |
|
7 |
Trịnh Thị |
Lan |
Thạc sĩ |
Mỹ thuật |
|
8 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
Tiến sĩ |
Giáo dục học |
|
9 |
Vũ Thị |
Lợi |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
10 |
Trần Thị |
Thắm |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
11 |
Doãn Đăng |
Thanh |
Thạc sĩ |
Xác suất Thống kê |
|
12 |
Trần Thị |
Thanh |
Thạc sĩ |
Giáo dục Mầm non |
|
13 |
Hoàng Thị |
Thủy |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
14 |
Lê Thị |
Tuyết |
Thạc sĩ |
PPGD Tiếng Việt |
|
15 |
Lê Văn |
Tuyện |
Thạc sĩ |
Mỹ thuật Hội họa |
|
16 |
Hồ Sĩ |
Hùng |
Thạc sĩ |
GDMN |
|
17 |
Lê Thị |
Huyên |
Thạc sĩ |
GDMN |
|
DANH SÁCH CÁN BỘ GIẢNG DẠY HỆ CAO ĐẲNG
|
|||||
STT |
Họ |
Tên |
Trình độ |
Ngành đào tạo |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Hữu |
Do |
Đại học |
Sư phạm Sinh |
|
2 |
Lê Thị |
Hạnh |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
3 |
Lê Thiện |
Lâm |
Đại học |
Mỹ thuật |
|
4 |
Vũ Thị |
Lợi |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
5 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
Đại học |
Sư phạm Văn |
|
6 |
Hoàng Thị |
Minh |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
7 |
Trần Thị |
Thắm |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
8 |
Hoàng Thị |
Thủy |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
9 |
Lê Thị |
Tuyên |
Đại học |
Mỹ thuật |
|
10 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
Đại học |
Sư phạm Ngữ văn |
|
i. Thu nhập bình quân:
- Đối với cán bộ, giảng viên:
Thu nhập bình quân năm 2008:
1 tháng/1CBGV = 3.000.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2009:
1 tháng/1CBGV = 3.200.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2010:
1 tháng/1CBGV = 3.500.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2011:
1 tháng/1CBGV = 4.000.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2011:
1 tháng/1CBGV = 4.500.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2012:
1 tháng/1CBGV = 5.000.000đ/tháng/người.
- Đối với giáo viên hợp đồng:
Thu nhập bình quân năm 2008:
1 tháng/1CBGV = 2.000.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2009:
1 tháng/1CBGV = 2.200.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2010:
1 tháng/1CBGV = 2.500.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2011:
1 tháng/1CBGV = 2.700.000đ/tháng/người.
Thu nhập bình quân năm 2012:
1 tháng/1CBGV = 3.000.000đ/tháng/người.
Trên đây là các số liệu công khai hiện tại, các số liệu khác sẽ công khai theo tiến độ thời gian đã thông báo trong kế hoạch của nhà trường.
Trưởng khoa SPMN
TS. Phạm Thị Hằng